Portimonense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Portimonense
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Portimonense
Sân vận động:
Estádio Municipal de Portimão
(Portimão)
Sức chứa:
9 544
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cibois Sebastien
27
4
313
0
0
1
1
36
Douglas Friedrich
36
1
2
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abel Alexandre
27
4
360
0
0
1
0
66
Canji Armand
21
1
39
0
0
0
0
25
Casimiro
26
1
22
0
0
0
0
33
Grolli Douglas
35
4
360
0
1
1
0
5
Heitor
24
4
285
0
0
1
0
32
Jarleysom
21
2
180
0
0
0
0
17
Joao Reis
33
4
294
1
1
0
0
73
Junior Marlon
20
4
219
0
0
0
0
6
Neves Samuel
25
1
45
0
0
0
0
16
Thauan Lara
21
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cagro Welat
26
3
122
0
0
0
0
8
Lobato Samuel
23
4
323
1
0
2
0
15
Xavier
25
3
104
0
0
0
0
23
Ze Gabriel
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djassi Danio
18
3
57
0
0
0
0
19
Dju Mesaque
26
2
59
0
0
1
0
9
Folgado Monteiro Tamble Ulisses
24
4
348
2
1
2
0
18
Mamede
23
4
281
0
0
1
0
11
Ruan
20
4
284
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cibois Sebastien
27
4
313
0
0
1
1
36
Douglas Friedrich
36
1
2
0
0
0
1
16
Hamza Alaa
24
0
0
0
0
0
0
26
Maycon Cleiton
26
0
0
0
0
0
0
98
Tear Jaan Philip
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abel Alexandre
27
4
360
0
0
1
0
66
Canji Armand
21
1
39
0
0
0
0
25
Casimiro
26
1
22
0
0
0
0
33
Grolli Douglas
35
4
360
0
1
1
0
5
Heitor
24
4
285
0
0
1
0
32
Jarleysom
21
2
180
0
0
0
0
17
Joao Reis
33
4
294
1
1
0
0
19
John John
26
0
0
0
0
0
0
73
Junior Marlon
20
4
219
0
0
0
0
6
Neves Samuel
25
1
45
0
0
0
0
16
Thauan Lara
21
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Benjamin
24
0
0
0
0
0
0
47
Cagro Welat
26
3
122
0
0
0
0
22
De Bolle Lucas
22
0
0
0
0
0
0
42
Diaby Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
81
Ferreira Diogo
20
0
0
0
0
0
0
50
Kait Kristofer
20
0
0
0
0
0
0
8
Lobato Samuel
23
4
323
1
0
2
0
15
Lucas Araujo
26
0
0
0
0
0
0
18
Mateus Sarara
23
0
0
0
0
0
0
Mocco Leonardo
20
0
0
0
0
0
0
87
Pancadas Casimiro Joao Diogo
19
0
0
0
0
0
0
50
Varela Francisco
25
0
0
0
0
0
0
15
Xavier
25
3
104
0
0
0
0
23
Ze Gabriel
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Canario Francisco
22
0
0
0
0
0
0
7
Djassi Danio
18
3
57
0
0
0
0
19
Dju Mesaque
26
2
59
0
0
1
0
22
Edney
21
0
0
0
0
0
0
9
Folgado Monteiro Tamble Ulisses
24
4
348
2
1
2
0
35
Joao Neto
22
0
0
0
0
0
0
30
Kim Yong-Hak
22
0
0
0
0
0
0
18
Mamede
23
4
281
0
0
1
0
22
Omrani Shyon
21
0
0
0
0
0
0
11
Ruan
20
4
284
2
0
1
0
Wang Lourenco
20
0
0
0
0
0
0
93
Welinton Junior
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Tiago
44