Portadown (Bóng đá, Bắc Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Portadown
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Ireland
Portadown
Sân vận động:
Shamrock Park
(Portadown)
Sức chứa:
2 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarey Aaron
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Altintop Baris
24
5
450
0
0
3
0
7
Chapman Lee
30
5
450
0
0
1
0
2
Isamala Divin
22
3
141
0
0
0
0
5
Mackinnon Lewis
22
5
450
0
0
1
0
3
Rea Jamie
28
3
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gibson Jordan
30
5
110
2
0
0
0
10
Mayse Ryan
31
4
73
0
0
0
0
11
McCullough Steven
31
5
450
0
0
1
0
26
Thompson Gary
35
5
372
0
0
1
0
9
Ukek Joshua
26
4
313
1
0
1
0
8
Wylie Ben
23
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Annett Rhys
20
3
146
1
0
0
0
13
Fyfe Eamon
27
5
320
2
0
0
0
24
McCartan Shay
31
1
22
0
0
0
0
20
Obhakhan Ahu
28
5
332
0
0
2
0
19
Teelan James
22
5
358
0
0
0
0
77
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
24
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Currie Niall
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarey Aaron
33
5
450
0
0
0
0
40
Moore Alex
27
0
0
0
0
0
0
50
Wright James
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adams Rhys
18
0
0
0
0
0
0
4
Altintop Baris
24
5
450
0
0
3
0
7
Chapman Lee
30
5
450
0
0
1
0
2
Isamala Divin
22
3
141
0
0
0
0
5
Mackinnon Lewis
22
5
450
0
0
1
0
3
Rea Jamie
28
3
50
0
0
0
0
18
Traynor Aaron
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gibson Jordan
30
5
110
2
0
0
0
10
Mayse Ryan
31
4
73
0
0
0
0
11
McCullough Steven
31
5
450
0
0
1
0
21
Minzamba Rabby
23
0
0
0
0
0
0
26
Thompson Gary
35
5
372
0
0
1
0
9
Ukek Joshua
26
4
313
1
0
1
0
6
Wilson Luke
25
0
0
0
0
0
0
8
Wylie Ben
23
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Annett Rhys
20
3
146
1
0
0
0
13
Fyfe Eamon
27
5
320
2
0
0
0
24
McCartan Shay
31
1
22
0
0
0
0
38
Monteiro Goncalo
19
0
0
0
0
0
0
20
Obhakhan Ahu
28
5
332
0
0
2
0
19
Teelan James
22
5
358
0
0
0
0
36
Traczykowski Damian
18
0
0
0
0
0
0
77
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
24
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Currie Niall
52