Pors (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pors
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Pors
Sân vận động:
Sân vận động Pors
(Porsgrunn)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagen Petter
24
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bjornhaug Remy Alexander
23
10
772
1
0
0
0
6
Dahlby Johannes
24
18
1620
0
0
2
0
16
Evensen Brage
20
13
823
1
0
3
0
5
Garstad Tobias
26
9
601
1
0
2
1
21
Glenna Casper
20
7
511
1
0
0
0
19
Lakselvnes Noa
19
2
91
0
0
0
0
3
Ostby Simen
20
18
1620
4
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakeng-Rogne Andreas
20
11
610
1
0
2
1
17
Gisa Emmanuel
22
10
741
0
0
5
0
23
Giske Andreas
19
18
1288
2
0
3
0
18
Namlos Viktor
25
11
319
0
0
2
0
15
Pllana Redon
22
14
852
0
0
2
0
4
Svarteberg Kjetil
31
17
1340
2
0
4
0
2
Thorsen Simen
23
4
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dankwah Christian
22
5
144
0
0
0
0
26
Henriksrud Oliver
20
13
643
0
0
0
0
9
Johnsen Oskar
19
14
721
3
0
1
0
20
Kachi
28
17
549
3
0
0
0
7
Meen Truls
20
14
126
2
0
0
0
10
Mladenovic Stefan
31
17
1118
2
0
3
0
29
Rosvik Pal
?
16
1288
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagen Petter
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bjornhaug Remy Alexander
23
1
6
0
0
0
0
16
Evensen Brage
20
1
84
0
0
0
0
5
Garstad Tobias
26
2
90
1
0
0
0
3
Ostby Simen
20
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gisa Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
23
Giske Andreas
19
1
90
0
0
0
0
18
Namlos Viktor
25
1
72
0
0
0
0
4
Svarteberg Kjetil
31
1
90
0
0
0
0
2
Thorsen Simen
23
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dankwah Christian
22
1
28
0
0
0
0
26
Henriksrud Oliver
20
1
90
1
0
0
0
20
Kachi
28
1
85
0
0
0
0
7
Meen Truls
20
2
6
1
0
0
0
10
Mladenovic Stefan
31
2
63
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagen Petter
24
19
1710
0
0
0
0
24
Vassend Sebastian Eiris
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bjornhaug Remy Alexander
23
11
778
1
0
0
0
6
Dahlby Johannes
24
18
1620
0
0
2
0
16
Evensen Brage
20
14
907
1
0
3
0
5
Garstad Tobias
26
11
691
2
0
2
1
21
Glenna Casper
20
7
511
1
0
0
0
19
Lakselvnes Noa
19
2
91
0
0
0
0
3
Ostby Simen
20
19
1705
4
0
2
0
14
Risnes Kristoffer Reiersen
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakeng-Rogne Andreas
20
11
610
1
0
2
1
17
Gisa Emmanuel
22
11
831
0
0
5
0
23
Giske Andreas
19
19
1378
2
0
3
0
19
Klocker-Naerum Oskar
20
0
0
0
0
0
0
18
Namlos Viktor
25
12
391
0
0
2
0
15
Pllana Redon
22
14
852
0
0
2
0
4
Svarteberg Kjetil
31
18
1430
2
0
4
0
2
Thorsen Simen
23
5
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruu Mats
30
0
0
0
0
0
0
77
Dankwah Christian
22
6
172
0
0
0
0
26
Henriksrud Oliver
20
14
733
1
0
0
0
9
Johnsen Oskar
19
14
721
3
0
1
0
20
Kachi
28
18
634
3
0
0
0
7
Meen Truls
20
16
132
3
0
0
0
10
Mladenovic Stefan
31
19
1181
4
0
4
0
29
Rosvik Pal
?
16
1288
5
0
1
0