Polonia Bytom (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Polonia Bytom
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Polonia Bytom
Sân vận động:
Stadion im. Edwarda Szymkowiaka
(Bytom)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holewinski Axel
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azatsky Oleksandr
31
8
720
0
0
3
0
22
Calavera Jordi
30
2
42
0
0
1
0
30
Krzyzak Oskar
23
7
616
0
0
1
0
77
Szymanski Jakub
23
5
379
1
0
3
0
14
Szymusik Grzegorz
27
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrzejczak Konrad
29
8
526
2
1
2
0
27
Apolinarski Jakub
26
8
480
0
1
0
0
4
Bakala Mikulas
24
1
21
0
0
0
0
18
Gajda Tomasz
29
8
720
2
0
4
0
15
Kwiatkowski Oliwier
20
7
182
2
0
0
0
8
Labojko Mikolaj
24
8
558
0
0
1
0
10
Michalski Kacper
25
8
378
1
1
2
0
16
Stefanski Patryk
35
4
48
0
0
1
0
29
Terlecki Kacper
20
4
146
0
0
1
0
17
Wolkowicz Krzysztof
30
5
349
0
0
2
0
7
Zielinski Lucjan
27
6
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arak Jakub
30
8
357
1
1
2
1
19
Sarmiento Jean
28
8
548
0
2
0
0
9
Wojtyra Kamil
28
8
546
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomczyk Lukasz
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holewinski Axel
19
8
720
0
0
0
0
35
Mazur Klaudiusz
22
0
0
0
0
0
0
33
Rybacki Jakub
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azatsky Oleksandr
31
8
720
0
0
3
0
22
Calavera Jordi
30
2
42
0
0
1
0
30
Krzyzak Oskar
23
7
616
0
0
1
0
4
Matic Matej
21
0
0
0
0
0
0
77
Szymanski Jakub
23
5
379
1
0
3
0
14
Szymusik Grzegorz
27
5
406
0
0
1
0
4
Szywacz Remigiusz
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrzejczak Konrad
29
8
526
2
1
2
0
27
Apolinarski Jakub
26
8
480
0
1
0
0
4
Bakala Mikulas
24
1
21
0
0
0
0
21
Burkiewicz Antoni
17
0
0
0
0
0
0
18
Gajda Tomasz
29
8
720
2
0
4
0
25
Konieczny Dominik
28
0
0
0
0
0
0
15
Kwiatkowski Oliwier
20
7
182
2
0
0
0
8
Labojko Mikolaj
24
8
558
0
0
1
0
10
Michalski Kacper
25
8
378
1
1
2
0
20
Mirowski Maciej
18
0
0
0
0
0
0
10
Skupin Nikodem
18
0
0
0
0
0
0
16
Stefanski Patryk
35
4
48
0
0
1
0
29
Terlecki Kacper
20
4
146
0
0
1
0
17
Wolkowicz Krzysztof
30
5
349
0
0
2
0
7
Zielinski Lucjan
27
6
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arak Jakub
30
8
357
1
1
2
1
19
Sarmiento Jean
28
8
548
0
2
0
0
9
Wojtyra Kamil
28
8
546
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomczyk Lukasz
36