Podbeskidzie (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Podbeskidzie
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Podbeskidzie
Sân vận động:
Stadion Miejski w Bielsku Bialej
Sức chứa:
14 963
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forenc Konrad
33
4
328
0
0
0
0
43
Wieczorek Krystian
23
3
213
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biernat Marcin
33
6
540
0
0
2
0
3
Dziwniel Daniel
33
6
437
0
0
0
0
Gach Kacper
27
1
19
0
0
0
0
2
Kabaj Lukasz
19
2
87
0
0
0
0
17
Majsterek Jan
24
6
540
1
0
2
0
25
Nagy Richard
25
4
360
0
0
1
0
13
Sciuk Dawid
20
1
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bieronski Maria
19
1
17
0
0
0
0
6
Kizyma Mateusz
23
6
316
0
0
1
0
21
Kolanko Krzysztof
19
4
303
0
0
2
0
Piatek Kacper
24
2
41
0
0
0
0
10
Szumilas Wojciech
28
5
315
2
0
1
0
8
Takac Dalibor
27
6
370
0
0
2
0
14
Urynowicz Marcin
29
4
195
0
0
1
0
11
Zawada Oskar
18
6
334
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bujan Diez Unai
24
5
154
0
0
1
0
Florek Bartosz
21
1
45
0
0
0
0
9
Gorski Maciej
35
6
413
1
0
0
0
Klisiewicz Lucjan
23
6
293
1
0
3
0
Martosz Bartosz
18
6
297
0
0
0
0
7
Sitek Maksymilian
24
5
303
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brede Krzysztof
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Branczyk Szymon
19
0
0
0
0
0
0
1
Forenc Konrad
33
4
328
0
0
0
0
43
Wieczorek Krystian
23
3
213
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biernat Marcin
33
6
540
0
0
2
0
3
Dziwniel Daniel
33
6
437
0
0
0
0
Gach Kacper
27
1
19
0
0
0
0
2
Kabaj Lukasz
19
2
87
0
0
0
0
17
Majsterek Jan
24
6
540
1
0
2
0
25
Nagy Richard
25
4
360
0
0
1
0
Osyra Kornel
32
0
0
0
0
0
0
13
Sciuk Dawid
20
1
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bednarski Michal
25
0
0
0
0
0
0
Bieronski Maria
19
1
17
0
0
0
0
6
Kizyma Mateusz
23
6
316
0
0
1
0
21
Kolanko Krzysztof
19
4
303
0
0
2
0
Piatek Kacper
24
2
41
0
0
0
0
10
Szumilas Wojciech
28
5
315
2
0
1
0
Szuminski Piotr
19
0
0
0
0
0
0
8
Takac Dalibor
27
6
370
0
0
2
0
14
Urynowicz Marcin
29
4
195
0
0
1
0
30
Zajac Radoslaw
21
0
0
0
0
0
0
11
Zawada Oskar
18
6
334
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bujan Diez Unai
24
5
154
0
0
1
0
Florek Bartosz
21
1
45
0
0
0
0
9
Gorski Maciej
35
6
413
1
0
0
0
Klisiewicz Lucjan
23
6
293
1
0
3
0
Martosz Bartosz
18
6
297
0
0
0
0
7
Sitek Maksymilian
24
5
303
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brede Krzysztof
44