Pitea Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pitea Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Pitea Nữ
Sân vận động:
LF Arena
(Piteå)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brzykcy Lauren
25
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Green Maja
30
10
858
0
0
1
0
15
Henschler Maggy
26
15
1222
0
0
4
0
3
Johannesen Asla
29
17
1417
1
2
2
0
8
Matsubara Shiho
28
5
444
0
1
0
0
14
Michael Faith
38
10
690
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlsson Wilma
25
15
1303
1
0
0
1
17
Henriksson Selina
27
16
1395
2
0
1
1
6
Holm Olivia
29
15
1150
0
0
6
0
4
Johansson Josefine
37
16
1435
4
2
2
0
24
Simon Emily
24
16
1351
5
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Edlund Cecilia
32
10
712
2
0
1
0
20
Ekblom Matilda
19
8
201
0
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
12
317
0
2
0
0
12
Swedman Saga
21
17
1249
3
2
1
0
19
Viklund Emma
24
17
469
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernhardsson Fredrik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brzykcy Lauren
25
17
1530
0
0
1
0
1
Koss Lovisa
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Astrom Selma
20
0
0
0
0
0
0
16
Green Maja
30
10
858
0
0
1
0
15
Henschler Maggy
26
15
1222
0
0
4
0
3
Johannesen Asla
29
17
1417
1
2
2
0
8
Matsubara Shiho
28
5
444
0
1
0
0
14
Michael Faith
38
10
690
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlsson Wilma
25
15
1303
1
0
0
1
21
Hedman Ebba
17
0
0
0
0
0
0
17
Henriksson Selina
27
16
1395
2
0
1
1
6
Holm Olivia
29
15
1150
0
0
6
0
4
Johansson Josefine
37
16
1435
4
2
2
0
24
Simon Emily
24
16
1351
5
3
1
0
7
Tillett Hannah Lyne
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Edlund Cecilia
32
10
712
2
0
1
0
20
Ekblom Matilda
19
8
201
0
0
0
0
9
Sampson Sharon
22
12
317
0
2
0
0
12
Swedman Saga
21
17
1249
3
2
1
0
19
Viklund Emma
24
17
469
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernhardsson Fredrik
52