Pisek (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pisek
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Pisek
Sân vận động:
Městský sportovní areál
(Písek)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lerch Tomas
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
21
4
316
0
0
1
0
12
Belousek Ondrej
35
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Horanek Alexandr
20
4
33
0
0
0
0
4
Kaspar Filip
21
4
360
0
0
1
0
21
Malecha Jan
25
3
265
2
0
1
0
14
Marik Miroslav
24
2
137
0
0
0
0
18
Parizek Jakub
25
4
360
0
0
0
0
24
Pech Adam
21
4
98
0
0
0
0
11
Polansky Robin
23
4
313
1
0
1
0
19
Sedlacek Adam
18
1
16
0
0
0
0
9
Simonik Milan
22
4
303
0
0
1
0
19
Stech Dominik
23
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
26
3
73
1
0
0
0
16
Vitovec Jan
23
4
317
0
0
0
0
15
Voracek Martin
32
4
323
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lerch Tomas
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
21
1
90
0
0
0
0
12
Belousek Ondrej
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Horanek Alexandr
20
1
20
0
0
0
0
4
Kaspar Filip
21
1
90
0
0
0
0
21
Malecha Jan
25
1
90
0
0
0
0
18
Parizek Jakub
25
1
90
0
0
0
0
24
Pech Adam
21
1
20
0
0
0
0
11
Polansky Robin
23
1
87
0
0
0
0
19
Sedlacek Adam
18
1
4
0
0
0
0
9
Simonik Milan
22
2
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
26
2
71
1
0
0
0
16
Vitovec Jan
23
1
46
0
0
0
0
15
Voracek Martin
32
2
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kubec Tomas
19
0
0
0
0
0
0
1
Lerch Tomas
21
5
450
0
0
1
0
23
Lukes Petr
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartizal Vojtech
21
5
406
0
0
1
0
12
Belousek Ondrej
35
5
450
0
0
2
0
Budil Petr
?
0
0
0
0
0
0
11
Marousek Marek
20
0
0
0
0
0
0
2
Vokurka Stanislav
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Horanek Alexandr
20
5
53
0
0
0
0
4
Kaspar Filip
21
5
450
0
0
1
0
21
Malecha Jan
25
4
355
2
0
1
0
14
Marik Miroslav
24
2
137
0
0
0
0
18
Parizek Jakub
25
5
450
0
0
0
0
24
Pech Adam
21
5
118
0
0
0
0
22
Pineau Stepan
23
0
0
0
0
0
0
11
Polansky Robin
23
5
400
1
0
1
0
19
Sedlacek Adam
18
2
20
0
0
0
0
9
Simonik Milan
22
6
349
1
0
1
0
19
Stech Dominik
23
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arzberger Tomas
26
5
144
2
0
0
0
7
Belej Frantisek
25
0
0
0
0
0
0
16
Vitovec Jan
23
5
363
0
0
0
0
15
Voracek Martin
32
6
368
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nousek Milan
41