Pisa (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pisa
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Pisa
Sân vận động:
Arena Garibaldi - Stadio Romeo Anconetani
(Pisa)
Sức chứa:
14 869
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Semper Adrian
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angori Samuele
21
2
173
0
0
0
0
33
Calabresi Arturo
29
2
40
0
0
0
0
5
Canestrelli Simone
24
2
180
0
0
0
0
4
Caracciolo Antonio
35
2
180
0
0
0
0
44
Denoon Daniel
Mắc bệnh12.09.2025
21
1
78
0
0
0
0
47
Mateus Lusuardi
21
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
28
2
180
0
0
0
0
14
Akinsanmiro Ebenezer
20
1
29
0
0
0
0
11
Cuadrado Juan
37
2
57
0
0
0
0
6
Marin Marius
27
2
161
0
0
1
0
23
Stengs Calvin
26
1
8
0
0
0
0
15
Toure Idrissa
27
2
180
0
0
0
0
10
Tramoni Matteo
25
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Leris Mehdi Pascal Marcel
27
1
8
0
0
0
0
9
Meister Tony
21
2
144
0
0
1
0
32
Moreo Stefano
32
2
127
0
0
0
0
18
Nzola M'Bala
29
2
63
0
0
0
0
36
Piccinini Gabriele
24
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Semper Adrian
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angori Samuele
21
1
84
0
0
0
0
33
Calabresi Arturo
29
1
89
0
0
2
1
5
Canestrelli Simone
24
1
90
0
0
0
0
4
Caracciolo Antonio
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
28
1
83
0
0
0
0
14
Akinsanmiro Ebenezer
20
1
19
0
0
0
0
11
Cuadrado Juan
37
1
19
0
0
0
0
8
Hojholt Malthe
24
1
8
0
0
0
0
6
Marin Marius
27
1
72
0
0
1
0
15
Toure Idrissa
27
1
90
0
0
0
0
10
Tramoni Matteo
25
1
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Leris Mehdi Pascal Marcel
27
1
7
0
0
0
0
32
Moreo Stefano
32
1
72
0
0
0
0
18
Nzola M'Bala
29
1
19
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nicolas Andrade
37
0
0
0
0
0
0
22
Scuffet Simone
29
0
0
0
0
0
0
1
Semper Adrian
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albiol Raul
Chấn thương
40
0
0
0
0
0
0
3
Angori Samuele
21
3
257
0
0
0
0
33
Calabresi Arturo
29
3
129
0
0
2
1
5
Canestrelli Simone
24
3
270
0
0
0
0
4
Caracciolo Antonio
35
3
270
0
0
0
0
44
Denoon Daniel
Mắc bệnh12.09.2025
21
1
78
0
0
0
0
47
Mateus Lusuardi
21
1
64
0
0
0
0
76
Mbambi Jeremy
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
28
3
263
0
0
0
0
14
Akinsanmiro Ebenezer
20
2
48
0
0
0
0
11
Cuadrado Juan
37
3
76
0
0
0
0
8
Hojholt Malthe
24
1
8
0
0
0
0
74
Jevsenak Zan
22
0
0
0
0
0
0
11
Lorran
19
0
0
0
0
0
0
6
Marin Marius
27
3
233
0
0
2
0
23
Stengs Calvin
26
1
8
0
0
0
0
15
Toure Idrissa
27
3
270
0
0
0
0
10
Tramoni Matteo
25
3
197
0
0
1
0
8
Vural Isak
Chấn thương gót chân Achilles15.09.2025
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buffon Louis
17
0
0
0
0
0
0
18
Giani Elia
24
0
0
0
0
0
0
7
Leris Mehdi Pascal Marcel
27
2
15
0
0
0
0
9
Meister Tony
21
2
144
0
0
1
0
32
Moreo Stefano
32
3
199
0
0
0
0
18
Nzola M'Bala
29
3
82
0
0
1
0
36
Piccinini Gabriele
24
1
13
0
0
0
0
39
Tosi Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
10
Vignato Emanuel
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
43