Bóng đá: Piracicaba - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Piracicaba
Sân vận động:
Estadio Municipal Barao de Serra Negra
(Piracicaba)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Reynaldo
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Almir Luan
23
2
1
0
0
0
1
23
Gustavo Lucas
20
2
90
1
0
1
0
6
Joao Victor
26
6
90
5
0
0
0
4
Luis Felipe
29
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carlos Manuel
25
2
89
1
0
0
0
25
Djavan
29
1
10
0
0
0
0
10
Serginho
21
1
81
0
0
0
0
3
Toscano Lipi Alexandre Iago
22
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
David Ribeiro
27
2
90
1
0
0
0
7
Erik Bessa
29
1
10
0
0
0
0
22
Leo Santos
29
1
81
1
0
0
0
15
Matheus Carvalho
33
2
2
1
0
1
0
18
Messias
23
1
0
1
0
0
0
9
Paulo Marcelo
30
2
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlao
39
0
0
0
0
0
0
32
Reynaldo
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Almir Luan
23
2
1
0
0
0
1
23
Gustavo Lucas
20
2
90
1
0
1
0
6
Joao Victor
26
6
90
5
0
0
0
4
Luis Felipe
29
2
90
1
0
0
0
2
Marlon
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carlos Manuel
25
2
89
1
0
0
0
25
Djavan
29
1
10
0
0
0
0
10
Serginho
21
1
81
0
0
0
0
3
Toscano Lipi Alexandre Iago
22
1
0
1
0
0
0
18
Wesley Fraga
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Artur
26
0
0
0
0
0
0
11
David Ribeiro
27
2
90
1
0
0
0
7
Erik Bessa
29
1
10
0
0
0
0
22
Leo Santos
29
1
81
1
0
0
0
15
Matheus Carvalho
33
2
2
1
0
1
0
18
Messias
23
1
0
1
0
0
0
9
Paulo Marcelo
30
2
0
2
0
0
0