Bóng đá: Picerno - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Picerno
Sân vận động:
Stadio Comunale Donato Curcio
(Picerno)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Summa Elia
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Frison Filippo
23
2
180
0
0
0
0
23
Granata Antonio
25
2
136
0
0
0
0
2
Perri Marco
?
1
90
0
0
0
0
63
Pistolesi Francesco
20
1
90
0
0
0
0
21
Salvo Giuseppe
22
2
127
0
0
0
0
5
Veltri Angelo
21
1
90
0
0
1
0
14
Vimercati Alessandro
22
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bianchi Sebastiano
22
1
90
0
0
1
0
7
Energe Antonio
25
2
154
2
0
0
0
10
Maiorino Pasquale
36
1
36
0
0
1
0
6
Marino Andrea
24
2
69
0
0
0
0
34
Maselli Sergio
24
2
180
0
0
1
0
99
Pugliese Samuel
21
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abreu Leo
27
2
170
1
0
1
0
33
Bocic Milos
25
2
86
0
0
0
0
77
Cardoni Karim
21
1
27
0
0
0
0
11
Esposito Emmanuele
34
2
164
0
0
0
0
19
Santaniello Emanuele
35
1
3
0
0
0
0
9
Santarcangelo Andrea
22
2
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cortese Simone
20
0
0
0
0
0
0
12
Esposito Andrea
19
0
0
0
0
0
0
6
Sperlonga Ernesto
19
0
0
0
0
0
0
1
Summa Elia
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Frison Filippo
23
2
180
0
0
0
0
18
Garcia Ruben
30
0
0
0
0
0
0
23
Granata Antonio
25
2
136
0
0
0
0
2
Perri Marco
?
1
90
0
0
0
0
63
Pistolesi Francesco
20
1
90
0
0
0
0
21
Salvo Giuseppe
22
2
127
0
0
0
0
5
Veltri Angelo
21
1
90
0
0
1
0
14
Vimercati Alessandro
22
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bianchi Sebastiano
22
1
90
0
0
1
0
25
Djibril Malik
22
0
0
0
0
0
0
7
Energe Antonio
25
2
154
2
0
0
0
10
Maiorino Pasquale
36
1
36
0
0
1
0
6
Marino Andrea
24
2
69
0
0
0
0
34
Maselli Sergio
24
2
180
0
0
1
0
33
Pellegrino Andrea
?
0
0
0
0
0
0
99
Pugliese Samuel
21
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abreu Leo
27
2
170
1
0
1
0
33
Bocic Milos
25
2
86
0
0
0
0
77
Cardoni Karim
21
1
27
0
0
0
0
11
Esposito Emmanuele
34
2
164
0
0
0
0
77
Graziani Vittorio
24
0
0
0
0
0
0
19
Petito Francesco
22
0
0
0
0
0
0
19
Santaniello Emanuele
35
1
3
0
0
0
0
9
Santarcangelo Andrea
22
2
18
0
0
0
0