TTBD Phù Đổng (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của TTBD Phù Đổng
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Việt Nam
Phu Dong Ninh Binh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Đặng Văn Lâm
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abran Evan
20
1
18
0
0
0
0
10
Châu Ngọc Quang
29
3
245
0
0
0
0
26
Duc Hai Duc
25
1
45
0
0
1
0
17
Le Ngọc
27
3
270
0
0
1
0
3
Patrick Marcelino
31
3
257
0
0
0
0
18
Pham Gia Hung
25
3
29
1
0
0
0
6
Đỗ Thanh Thịnh
27
3
253
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Dụng Quang Nho
25
2
99
1
0
0
0
94
Geovane
31
3
79
1
0
0
0
19
Mạch Ngọc Hà
24
2
128
0
0
0
0
8
Nguyen Do Chung
20
2
27
0
0
0
0
28
Nguyễn Hoàng Đức
27
3
270
0
0
0
0
29
Nguyễn Trọng Long
25
2
59
0
0
0
0
7
Nguyễn Đức Chiến
27
3
270
1
0
1
0
15
Trần Bảo Toàn
25
3
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Gustavo Henrique
29
3
194
4
0
0
0
99
Nguyen Hoàng Quốc Chí
22
2
57
0
0
0
0
90
dos Anjos Daniel
29
3
244
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albadalejo Gerard
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Quảng Thế Tài
28
0
0
0
0
0
0
1
Đặng Văn Lâm
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abran Evan
20
1
18
0
0
0
0
10
Châu Ngọc Quang
29
3
245
0
0
0
0
26
Duc Hai Duc
25
1
45
0
0
1
0
Dung Quang Vinh
?
0
0
0
0
0
0
93
Jan
32
0
0
0
0
0
0
17
Le Ngọc
27
3
270
0
0
1
0
3
Patrick Marcelino
31
3
257
0
0
0
0
2
Pedraza Alfredo
24
0
0
0
0
0
0
18
Pham Gia Hung
25
3
29
1
0
0
0
6
Đỗ Thanh Thịnh
27
3
253
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Dụng Quang Nho
25
2
99
1
0
0
0
94
Geovane
31
3
79
1
0
0
0
77
Lương Ngoc Lam
26
0
0
0
0
0
0
14
Morales Victor
28
0
0
0
0
0
0
19
Mạch Ngọc Hà
24
2
128
0
0
0
0
Nay Di Dan
?
0
0
0
0
0
0
8
Nguyen Do Chung
20
2
27
0
0
0
0
28
Nguyễn Hoàng Đức
27
3
270
0
0
0
0
29
Nguyễn Trọng Long
25
2
59
0
0
0
0
7
Nguyễn Đức Chiến
27
3
270
1
0
1
0
23
Phan Văn Hiếu
25
0
0
0
0
0
0
8
Thanh Trung Tran
20
0
0
0
0
0
0
15
Trần Bảo Toàn
25
3
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Gustavo Henrique
29
3
194
4
0
0
0
99
Nguyen Hoàng Quốc Chí
22
2
57
0
0
0
0
Nguyen Le Phat
18
0
0
0
0
0
0
90
dos Anjos Daniel
29
3
244
2
0
0
0
9
Đinh Thanh Bình
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albadalejo Gerard
41