Philippines Nữ (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Philippines Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Philippines Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Championship Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McDaniel Olivia
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chan Rhea
25
1
28
0
0
1
0
5
Long Hali
30
3
270
1
0
0
0
3
Oka Azumi
19
3
270
0
0
0
0
9
Schinaman Aaliyah
22
2
136
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alamo Maria
18
2
91
0
0
0
0
17
Carpio Alessandrea
23
1
15
0
0
0
0
2
Cesar Malea
21
3
193
0
1
0
0
6
DeFazio Janae
24
3
225
0
0
0
0
14
DeFazio Jaycee
20
2
55
0
0
0
0
12
Hawkinson Kaya
25
2
109
0
0
0
0
4
Lemoran Charisa
26
3
182
0
0
0
0
15
Pasion Isabella
18
3
226
0
0
0
0
8
Pidding Tea
16
1
90
0
0
0
0
20
Quezada Quinley
28
3
233
2
0
0
0
23
Wyrzynski Adelaide
19
3
109
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mathelus Nina
16
3
104
1
0
0
0
10
McDaniel Chandler
27
3
213
0
2
0
0
11
Tolentin Dionesa
25
3
165
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McDaniel Olivia
27
3
270
0
0
0
0
22
Meollo Nina
21
0
0
0
0
0
0
18
Palacios Inna
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chan Rhea
25
1
28
0
0
1
0
19
Cuenco Lyka
21
0
0
0
0
0
0
5
Long Hali
30
3
270
1
0
0
0
3
Oka Azumi
19
3
270
0
0
0
0
9
Schinaman Aaliyah
22
2
136
1
0
0
0
16
Weibel Aliana
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alamo Maria
18
2
91
0
0
0
0
17
Carpio Alessandrea
23
1
15
0
0
0
0
2
Cesar Malea
21
3
193
0
1
0
0
6
DeFazio Janae
24
3
225
0
0
0
0
14
DeFazio Jaycee
20
2
55
0
0
0
0
12
Hawkinson Kaya
25
2
109
0
0
0
0
4
Lemoran Charisa
26
3
182
0
0
0
0
15
Pasion Isabella
18
3
226
0
0
0
0
8
Pidding Tea
16
1
90
0
0
0
0
20
Quezada Quinley
28
3
233
2
0
0
0
23
Wyrzynski Adelaide
19
3
109
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mathelus Nina
16
3
104
1
0
0
0
10
McDaniel Chandler
27
3
213
0
2
0
0
11
Tolentin Dionesa
25
3
165
2
1
0
0