Petrzalka (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Petrzalka
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Petrzalka
Sân vận động:
Štadión FC Petržalka 1898
(Bratislava)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halouska Pavel
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cruce-Corcy Nathan
21
5
254
0
0
0
0
19
Deligiannis Nikolaos
20
6
540
1
0
0
0
95
Konan Arnaud
25
6
540
0
0
4
0
21
Sagan Nicolas
17
4
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alabi Samuel
25
6
540
0
0
1
0
26
Anh Kevin
19
1
82
0
0
0
1
20
Appiah Frank
23
6
472
1
0
1
0
27
Bacinsky Christian
20
1
63
0
0
0
0
23
Bajtos Vladimir
24
4
262
1
0
0
0
93
Gasparovic Lukas
32
5
425
1
0
0
0
6
Hlavaty Martin
18
5
450
0
0
2
1
37
Slouk Matej
21
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bordac David
20
6
364
0
0
1
0
11
Danek Patrik
23
2
115
0
0
1
0
9
Kubka Oliver
19
3
140
1
0
0
0
77
Sevce Markus
18
1
2
0
0
0
0
79
Sliacky Viktor
22
6
475
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reiter Lubomir
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halouska Pavel
30
6
540
0
0
0
0
55
Hudec Michal
20
0
0
0
0
0
0
18
Petrufka Marek
19
0
0
0
0
0
0
1
Zakech Rene
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barilla Alex
18
0
0
0
0
0
0
22
Cruce-Corcy Nathan
21
5
254
0
0
0
0
19
Deligiannis Nikolaos
20
6
540
1
0
0
0
95
Konan Arnaud
25
6
540
0
0
4
0
21
Sagan Nicolas
17
4
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alabi Samuel
25
6
540
0
0
1
0
26
Anh Kevin
19
1
82
0
0
0
1
20
Appiah Frank
23
6
472
1
0
1
0
27
Bacinsky Christian
20
1
63
0
0
0
0
23
Bajtos Vladimir
24
4
262
1
0
0
0
24
Durdik Adam
18
0
0
0
0
0
0
93
Gasparovic Lukas
32
5
425
1
0
0
0
6
Hlavaty Martin
18
5
450
0
0
2
1
8
Javorcek Samuel
21
0
0
0
0
0
0
10
Mazan Peter
35
0
0
0
0
0
0
25
Mizerak Leopold
19
0
0
0
0
0
0
37
Slouk Matej
21
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bordac David
20
6
364
0
0
1
0
11
Danek Patrik
23
2
115
0
0
1
0
17
Demir Onur
23
0
0
0
0
0
0
9
Kubka Oliver
19
3
140
1
0
0
0
47
Obradovic Pavle
24
0
0
0
0
0
0
77
Sevce Markus
18
1
2
0
0
0
0
79
Sliacky Viktor
22
6
475
2
0
1
0
14
Ziga Alex
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reiter Lubomir
50