Pescara (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pescara
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Pescara
Sân vận động:
Stadio Adriatico - Giovanni Cornacchia
(Pescara)
Sức chứa:
20 476
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desplanches Sebastiano
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
34
2
180
0
0
0
0
95
Corbo Gabriele
25
2
180
0
0
1
0
35
Giannini Davide
20
1
16
0
0
0
0
3
Letizia Gaetano
35
1
90
0
0
0
0
23
Pellacani Filippo
27
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Berardi Lorenzo
19
2
6
0
0
0
0
8
Dagasso Matteo
21
1
90
0
0
0
0
20
Graziani Leonardo
20
1
59
0
1
0
0
73
Kraja Erdis
25
1
32
0
0
0
0
7
Meazzi Lorenzo
24
2
34
0
0
0
0
33
Oliveri Andrea
22
2
176
0
0
2
0
27
Olzer Giacomo
24
2
179
1
0
0
0
6
Squizzato Niccolo
23
2
180
0
0
0
0
14
Valzania Luca
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cangiano Gianmarco
Chưa đảm bảo thể lực
23
1
17
0
0
0
0
9
Di Nardo Antonio
26
2
150
0
0
0
0
10
Merola Davide
25
2
75
0
0
0
0
18
Sgarbi Lorenzo
24
2
163
0
0
0
0
15
Tonin Riccardo
24
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivarini Vincenzo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desplanches Sebastiano
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
34
1
52
0
0
0
0
95
Corbo Gabriele
25
2
180
0
0
0
0
35
Giannini Davide
20
1
90
0
0
0
0
24
La Barba Jacopo
?
1
5
0
0
0
0
3
Letizia Gaetano
35
2
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Berardi Lorenzo
19
2
12
0
0
0
0
8
Dagasso Matteo
21
2
180
0
0
0
0
20
Graziani Leonardo
20
2
173
0
0
0
0
7
Meazzi Lorenzo
24
2
54
0
0
0
0
27
Olzer Giacomo
24
2
135
0
0
0
0
6
Squizzato Niccolo
23
1
28
0
0
0
0
14
Valzania Luca
29
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cangiano Gianmarco
Chưa đảm bảo thể lực
23
2
170
0
0
0
0
10
Merola Davide
25
2
143
0
0
0
0
18
Sgarbi Lorenzo
24
2
131
0
0
0
0
15
Tonin Riccardo
24
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivarini Vincenzo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desplanches Sebastiano
22
4
360
0
0
0
0
12
Profeta Nicolo
18
0
0
0
0
0
0
22
Saio Ivan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brosco Riccardo
34
3
232
0
0
0
0
32
Corazza Tommaso
21
0
0
0
0
0
0
95
Corbo Gabriele
25
4
360
0
0
1
0
35
Giannini Davide
20
2
106
0
0
0
0
24
La Barba Jacopo
?
1
5
0
0
0
0
3
Letizia Gaetano
35
3
266
0
0
0
0
23
Pellacani Filippo
27
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Berardi Lorenzo
19
4
18
0
0
0
0
5
Brandes Julian
21
0
0
0
0
0
0
18
Caligara Fabrizio
25
0
0
0
0
0
0
8
Dagasso Matteo
21
3
270
0
0
0
0
20
Graziani Leonardo
20
3
232
0
1
0
0
73
Kraja Erdis
25
1
32
0
0
0
0
7
Meazzi Lorenzo
24
4
88
0
0
0
0
33
Oliveri Andrea
22
2
176
0
0
2
0
27
Olzer Giacomo
24
4
314
1
0
0
0
30
Saccomanni Giuseppe
19
0
0
0
0
0
0
6
Squizzato Niccolo
23
3
208
0
0
0
0
14
Valzania Luca
29
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cangiano Gianmarco
Chưa đảm bảo thể lực
23
3
187
0
0
0
0
9
Di Nardo Antonio
26
2
150
0
0
0
0
10
Merola Davide
25
4
218
0
0
0
0
31
Okwonkwo Orji
27
0
0
0
0
0
0
18
Sgarbi Lorenzo
24
4
294
0
0
0
0
15
Tonin Riccardo
24
3
32
0
0
0
0
74
Tsadjout Frank
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
22
Vinciguerra Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
19
Zeppieri Michael
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivarini Vincenzo
59