Persita (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persita
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Persita
Sân vận động:
Utama Sport Center Kelapa Dua
(Tangerang)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Rodrigues Igor
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guseynov Javlon
34
3
242
0
0
2
0
66
Jardel Mario
24
3
270
0
0
0
0
5
Kozubayev Tamirlan
31
3
270
0
0
0
0
4
Utomo Prabowo Ryuji
30
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alchoir Fahd
21
3
170
0
0
0
0
93
Andrejic Aleksa
32
3
136
1
0
0
0
33
Bae Sin-Young
33
3
175
0
0
0
0
10
Bessa Eber
33
3
181
0
0
1
0
8
Ganet Pablo
30
3
270
0
0
1
0
11
Toha Muhammad
28
3
270
0
0
0
0
6
Tuhuteru Evan
19
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Caraka Hokky
21
2
100
0
0
0
0
77
Matheus Alves
32
3
74
0
0
0
0
9
Nur Hardianto Ahmad
30
1
74
0
0
0
0
7
Rodriguez Medina Rayco
28
3
270
0
0
0
0
99
Sahrul Esal
23
3
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kartika Ajie
29
0
0
0
0
0
0
69
Pamungkas Rafi
20
0
0
0
0
0
0
29
Rodrigues Igor
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Brown Jack
23
0
0
0
0
0
0
15
Fathoni Charisma
24
0
0
0
0
0
0
19
Guseynov Javlon
34
3
242
0
0
2
0
66
Jardel Mario
24
3
270
0
0
0
0
5
Kozubayev Tamirlan
31
3
270
0
0
0
0
88
Ohorella Fairuz
23
0
0
0
0
0
0
92
Rindorindo Andrean
21
0
0
0
0
0
0
4
Utomo Prabowo Ryuji
30
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alchoir Fahd
21
3
170
0
0
0
0
93
Andrejic Aleksa
32
3
136
1
0
0
0
33
Bae Sin-Young
33
3
175
0
0
0
0
10
Bessa Eber
33
3
181
0
0
1
0
Djiaulhaq Zulfan
18
0
0
0
0
0
0
8
Ganet Pablo
30
3
270
0
0
1
0
77
Ilham Badrian
23
0
0
0
0
0
0
86
Infantrie Tegar
26
0
0
0
0
0
0
14
Rafly Diovani
20
0
0
0
0
0
0
11
Toha Muhammad
28
3
270
0
0
0
0
6
Tuhuteru Evan
19
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Artomoro Cois
22
0
0
0
0
0
0
80
Caraka Hokky
21
2
100
0
0
0
0
52
Firdaus Dafiq
21
0
0
0
0
0
0
77
Matheus Alves
32
3
74
0
0
0
0
9
Nur Hardianto Ahmad
30
1
74
0
0
0
0
Rahim Mufti
20
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Medina Rayco
28
3
270
0
0
0
0
99
Sahrul Esal
23
3
117
0
0
0
0
30
Saputra Andriano
21
0
0
0
0
0
0
46
Yafi Yardan
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
42