Persiku Kudus (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persiku Kudus
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Persiku Kudus
Sân vận động:
Sân vận động Wergu Wetan
(Kudus)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Agus Nuri
24
0
0
0
0
0
0
1
Al Wafaa Ridho
25
0
0
0
0
0
0
20
Saputro Eko
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdullah Fahad
27
0
0
0
0
0
0
27
Claudio Claudio
27
0
0
0
0
0
0
87
Ihsan Fathul
22
0
0
0
0
0
0
50
Kandaimu Yohanes
30
0
0
0
0
0
0
33
Maric Ivan
31
0
0
0
0
0
0
73
Ramadhan Bhima
25
0
0
0
0
0
0
4
Tri Oka Aed
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baasith Ahmad
29
0
0
0
0
0
0
Budi Dheo
?
0
0
0
0
0
0
Khafid Abdul
20
0
0
0
0
0
0
15
Lerby
33
0
0
0
0
0
0
8
Mustaine Dave
32
0
0
0
0
0
0
29
Sandi
32
0
0
0
0
0
0
21
Zamorano Jordan
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Akada Noriki
25
0
0
0
0
0
0
Anam Khoirul
?
0
0
0
0
0
0
Azji Nur
20
0
0
0
0
0
0
88
Chaniago Putra
27
0
0
0
0
0
0
9
Igor
27
0
0
0
0
0
0
9
Januari Firman
20
0
0
0
0
0
0
13
Ruiz Ezequiel
29
0
0
0
0
0
0
Santoso Alberta
19
0
0
0
0
0
0
71
Utomo Ferry
25
0
0
0
0
0
0
20
Wahid Angga
26
0
0
0
0
0
0
27
Yusgiantoro Arsyad
29
0
0
0
0
0
0