Persik Kediri (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persik Kediri
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Persik Kediri
Sân vận động:
Brawijaya Stadium
(Kediri)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leonardo
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adiatama Yoga
25
2
162
0
0
1
0
3
Kiko
25
4
360
0
0
0
0
5
Lucao
32
2
64
0
0
0
0
7
Meilana Yusuf
27
1
46
0
0
0
0
14
Mukhtorov Khurshidbek
31
4
360
0
0
1
0
42
Yagalo Vava
32
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abimanyu Syahrian
26
1
59
0
0
0
0
6
Bayu Otto
25
1
90
0
0
1
0
8
Ferreira Castanheira Telmo
33
4
360
1
0
1
0
4
Garcia Imanol
29
3
226
1
0
0
0
11
Jayanto Adi Eko
31
3
42
0
0
1
0
25
Setiawan Novri
31
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aditama Faris
37
1
90
0
0
0
0
70
Atieda Sylvain
29
2
123
0
0
0
0
21
Jose Enrique
30
4
200
1
1
1
0
29
Mila Irkham
27
2
41
1
0
0
0
99
Munawar Yandi
33
4
210
0
1
0
0
37
Pratama Wigi
21
3
168
0
0
0
0
28
Samir Hugo
20
1
46
0
0
0
0
20
Serra Matos Pedro Miguel
28
2
138
0
0
0
0
23
Supriadi Mochamad
23
3
110
0
0
0
0
10
Walian Ezra
27
4
360
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ong Kim
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abhirama Rizqi
24
0
0
0
0
0
0
1
Leonardo
32
4
360
0
0
0
0
33
Saputra Husna
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adiatama Yoga
25
2
162
0
0
1
0
11
Adsit Gavin Kwan
29
0
0
0
0
0
0
85
Firly Muhamad
26
0
0
0
0
0
0
12
Herdiana Henhen
29
0
0
0
0
0
0
3
Kiko
25
4
360
0
0
0
0
5
Lucao
32
2
64
0
0
0
0
7
Meilana Yusuf
27
1
46
0
0
0
0
14
Mukhtorov Khurshidbek
31
4
360
0
0
1
0
19
Sanjaya Rendy
21
0
0
0
0
0
0
42
Yagalo Vava
32
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abimanyu Syahrian
26
1
59
0
0
0
0
6
Bayu Otto
25
1
90
0
0
1
0
32
Chand Rohit
33
0
0
0
0
0
0
8
Ferreira Castanheira Telmo
33
4
360
1
0
1
0
4
Garcia Imanol
29
3
226
1
0
0
0
11
Jayanto Adi Eko
31
3
42
0
0
1
0
11
Lugo Williams
28
0
0
0
0
0
0
77
Ray Rifqi
21
0
0
0
0
0
0
54
Riza Haikal
20
0
0
0
0
0
0
25
Setiawan Novri
31
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aditama Faris
37
1
90
0
0
0
0
70
Atieda Sylvain
29
2
123
0
0
0
0
21
Jose Enrique
30
4
200
1
1
1
0
97
Khanafi Mohammad
27
0
0
0
0
0
0
29
Mila Irkham
27
2
41
1
0
0
0
99
Munawar Yandi
33
4
210
0
1
0
0
37
Pratama Wigi
21
3
168
0
0
0
0
28
Samir Hugo
20
1
46
0
0
0
0
20
Serra Matos Pedro Miguel
28
2
138
0
0
0
0
23
Supriadi Mochamad
23
3
110
0
0
0
0
10
Walian Ezra
27
4
360
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ong Kim
54