Persijap Jepara (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persijap Jepara
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Persijap Jepara
Sân vận động:
Sân vận động Gelora Bumi Kartini
(Jepara)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Moura Nascimento Rodrigo
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afriyanto Fikron
26
3
106
0
0
0
0
37
Alamsah Zahran
22
1
1
0
0
0
0
26
Brito Diogo
26
4
336
0
0
1
0
5
Douglas Cruz
Chấn thương
27
3
195
0
0
1
0
14
Hidayat Mohammed
23
4
350
0
0
0
0
25
Sokoy Frank
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akbar Restu
22
1
90
0
0
0
0
66
Dicky Kurniawan
23
4
151
1
1
0
0
71
Fadlillah Adzikry
22
2
90
0
0
0
0
33
Hamisi Wahyudi
28
4
357
0
0
2
0
77
Hidayat Rizki
28
2
136
0
0
0
0
6
Sakyi Elvis
28
4
168
0
0
1
0
55
Yakubu Najeeb
25
4
315
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ardiana Ardi
21
1
11
0
0
0
0
95
Franca Carlos
30
4
360
2
0
2
0
32
Gomez Alexis
25
4
292
0
1
2
1
7
Indra Arya
22
3
159
0
0
1
0
70
Kallon Prince
23
1
4
0
0
0
0
10
Rosalvo
33
4
223
0
1
2
0
11
Sudi Abdallah
25
4
182
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemos Mario
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Johansah Sendri
32
0
0
0
0
0
0
31
Moura Nascimento Rodrigo
29
4
360
0
0
1
0
99
Sanggasi Putra
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afriyanto Fikron
26
3
106
0
0
0
0
37
Alamsah Zahran
22
1
1
0
0
0
0
26
Brito Diogo
26
4
336
0
0
1
0
5
Douglas Cruz
Chấn thương
27
3
195
0
0
1
0
14
Hidayat Mohammed
23
4
350
0
0
0
0
37
Ramadhan Firman
21
0
0
0
0
0
0
25
Sokoy Frank
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akbar Restu
22
1
90
0
0
0
0
66
Dicky Kurniawan
23
4
151
1
1
0
0
71
Fadlillah Adzikry
22
2
90
0
0
0
0
33
Hamisi Wahyudi
28
4
357
0
0
2
0
77
Hidayat Rizki
28
2
136
0
0
0
0
24
Laly David
33
0
0
0
0
0
0
21
Saepul Rendi
20
0
0
0
0
0
0
6
Sakyi Elvis
28
4
168
0
0
1
0
55
Yakubu Najeeb
25
4
315
0
0
1
0
Yan Heriansyah
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ardiana Ardi
21
1
11
0
0
0
0
95
Franca Carlos
30
4
360
2
0
2
0
32
Gomez Alexis
25
4
292
0
1
2
1
7
Indra Arya
22
3
159
0
0
1
0
70
Kallon Prince
23
1
4
0
0
0
0
10
Rosalvo
33
4
223
0
1
2
0
11
Sudi Abdallah
25
4
182
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemos Mario
39