Persebaya (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persebaya
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Persebaya
Sân vận động:
Gelora Bung Tomo Stadium
(Surabaya)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ari Ernando
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Catur Arief
26
3
270
0
1
2
0
4
Dimov Dime
31
3
270
0
0
0
0
24
Lelis Leonardo Silva
31
2
13
0
0
0
0
5
Mitrevski Risto
33
3
270
1
0
0
0
23
Raditya Kadek
26
1
33
0
0
0
0
15
Tata Mikael
21
2
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno
26
3
270
1
1
0
0
55
Putra Sadida
20
1
1
0
0
0
0
88
Raickovic Milos
31
3
244
0
0
0
0
7
Rivera Francisco
30
3
270
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Firmansyah Toni
20
3
238
0
0
2
0
22
Freitas Gali
20
3
40
1
0
0
0
77
Malik Risaldi
28
3
233
0
1
0
0
11
Perovic Mihailo
28
3
245
1
0
0
0
9
Rizky Dwi
26
2
16
0
0
0
0
91
Tumbas Dejan
26
3
259
0
0
0
0
26
Wicaksono Dimas
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Edu
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ari Ernando
23
3
270
0
0
0
0
27
Oscario Rendy
26
0
0
0
0
0
0
52
Ramadhani Andhika
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Araya Koko
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
2
Catur Arief
26
3
270
0
1
2
0
4
Dimov Dime
31
3
270
0
0
0
0
53
Irianto Rachmat
26
0
0
0
0
0
0
66
Kardanu Sheva
20
0
0
0
0
0
0
24
Lelis Leonardo Silva
31
2
13
0
0
0
0
18
May Randy
24
0
0
0
0
0
0
5
Mitrevski Risto
33
3
270
1
0
0
0
23
Raditya Kadek
26
1
33
0
0
0
0
12
Suaib Alfan
21
0
0
0
0
0
0
15
Tata Mikael
21
2
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Baihaqi Moch
18
0
0
0
0
0
0
10
Bruno
26
3
270
1
1
0
0
55
Putra Sadida
20
1
1
0
0
0
0
88
Raickovic Milos
31
3
244
0
0
0
0
7
Rivera Francisco
30
3
270
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fernando Oktavianus
31
0
0
0
0
0
0
68
Firmansyah Toni
20
3
238
0
0
2
0
22
Freitas Gali
20
3
40
1
0
0
0
77
Malik Risaldi
28
3
233
0
1
0
0
9
Mauricio Diego
34
0
0
0
0
0
0
11
Perovic Mihailo
28
3
245
1
0
0
0
9
Rizky Dwi
26
2
16
0
0
0
0
91
Tumbas Dejan
26
3
259
0
0
0
0
26
Wicaksono Dimas
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Edu
48