Pergolettese (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pergolettese
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Pergolettese
Sân vận động:
Giuseppe Voltini
(Crema)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cordaro Lorenzo
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aidoo Mike
20
3
251
0
0
0
0
26
Bane Abdoul
24
3
225
1
0
1
0
13
Benvenuto Mattia
19
3
75
0
0
1
0
33
Capoferri Mattia
24
3
250
0
0
0
0
14
Lambrughi Alessandro
38
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antolini Jacopo
21
1
1
0
0
0
0
4
Arini Mariano
38
2
180
0
0
0
0
21
Careccia Samuele
27
3
270
1
0
0
0
6
Dore Salvatore
20
3
215
1
0
1
0
80
Jaouhari Zaid
23
1
21
0
0
0
0
20
Tremolada Marco
21
3
123
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Anelli Nicola
20
1
5
0
0
0
0
11
Corti Niccolo
24
3
116
0
0
1
0
10
Ferrandino Daniele
26
3
234
0
0
0
0
9
Parker Sean
28
3
196
2
0
0
0
77
Pessolani Gabriele
20
3
148
0
0
0
0
82
Sartori Francesco
19
1
7
0
0
0
0
7
Tomaselli Giacomo
26
3
128
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cordaro Lorenzo
20
3
270
0
0
0
0
22
Doldi Filippo
20
0
0
0
0
0
0
12
Dordoni Sebastiano
19
0
0
0
0
0
0
12
Finardi Emanuele
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aidoo Mike
20
3
251
0
0
0
0
26
Bane Abdoul
24
3
225
1
0
1
0
13
Benvenuto Mattia
19
3
75
0
0
1
0
33
Capoferri Mattia
24
3
250
0
0
0
0
14
Lambrughi Alessandro
38
3
270
0
0
0
0
72
Padalino Andrea
20
0
0
0
0
0
0
76
Roversi Luca
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albertini Alessandro
31
0
0
0
0
0
0
3
Antolini Jacopo
21
1
1
0
0
0
0
4
Arini Mariano
38
2
180
0
0
0
0
21
Careccia Samuele
27
3
270
1
0
0
0
32
Di Gesu Enrico
23
0
0
0
0
0
0
6
Dore Salvatore
20
3
215
1
0
1
0
80
Jaouhari Zaid
23
1
21
0
0
0
0
17
Scarsella Fabio
36
0
0
0
0
0
0
20
Tremolada Marco
21
3
123
1
0
1
0
Valorsi Giacomo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Anelli Nicola
20
1
5
0
0
0
0
11
Corti Niccolo
24
3
116
0
0
1
0
10
Ferrandino Daniele
26
3
234
0
0
0
0
9
Parker Sean
28
3
196
2
0
0
0
30
Pepa Nicola
17
0
0
0
0
0
0
77
Pessolani Gabriele
20
3
148
0
0
0
0
82
Sartori Francesco
19
1
7
0
0
0
0
7
Tomaselli Giacomo
26
3
128
0
0
1
0