Peamount Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Peamount Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Peamount Nữ
Sân vận động:
PRL Park
(Greenogue)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
31
16
1350
0
0
5
0
40
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
23
Glackin Ciara
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Neala
?
4
68
0
0
0
0
8
Doyle Sadhbh
25
15
1066
1
0
3
0
16
Duggan Karen
34
16
1350
1
0
3
0
5
Moloney Chloe
27
12
909
0
0
4
0
12
Tuthill Abby
20
17
1386
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Ellen
19
12
1019
5
0
4
1
8
Doyle Priya
?
2
180
0
0
0
0
27
Gallagher Ruby
19
8
144
0
0
0
0
19
Guvo Antea
20
15
635
2
0
1
0
11
Healy Freya
17
1
90
0
0
0
0
6
McCartan Lucky
26
7
298
0
0
0
0
20
McGonnell Mia
19
5
42
0
0
0
0
15
Melia Sorcha
18
16
880
1
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
26
17
1341
1
0
3
0
3
Phillips Mary
19
17
1279
2
0
5
0
30
Spillane Aisling
24
9
585
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
27
8
706
0
0
0
0
22
Ceno Toni Marie
?
3
97
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
19
17
1350
2
0
2
0
9
McManus Carla
25
6
350
1
0
0
0
29
Moore Karla
?
2
8
0
0
0
0
9
Ryan-Doyle Eleanor
27
5
361
2
0
0
0
7
Watkins Rebecca
22
16
1071
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
31
16
1350
0
0
5
0
40
Coombes Niamh
?
1
90
0
0
0
0
23
Glackin Ciara
21
1
90
0
0
0
0
26
Heffernan Leona
?
0
0
0
0
0
0
13
Mahon Amy
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Neala
?
4
68
0
0
0
0
8
Doyle Sadhbh
25
15
1066
1
0
3
0
16
Duggan Karen
34
16
1350
1
0
3
0
25
Miranda Sophie
23
0
0
0
0
0
0
5
Moloney Chloe
27
12
909
0
0
4
0
12
Tuthill Abby
20
17
1386
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Ellen
19
12
1019
5
0
4
1
8
Doyle Priya
?
2
180
0
0
0
0
27
Gallagher Ruby
19
8
144
0
0
0
0
19
Guvo Antea
20
15
635
2
0
1
0
11
Healy Freya
17
1
90
0
0
0
0
6
McCartan Lucky
26
7
298
0
0
0
0
20
McGonnell Mia
19
5
42
0
0
0
0
15
Melia Sorcha
18
16
880
1
0
0
0
2
O'Callaghan Lauryn
26
17
1341
1
0
3
0
3
Phillips Mary
19
17
1279
2
0
5
0
30
Spillane Aisling
24
9
585
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beirne Dearbhaile
27
8
706
0
0
0
0
22
Ceno Toni Marie
?
3
97
0
0
0
0
14
Fitzgerald Jessica
19
17
1350
2
0
2
0
9
McManus Carla
25
6
350
1
0
0
0
29
Moore Karla
?
2
8
0
0
0
0
9
Ryan-Doyle Eleanor
27
5
361
2
0
0
0
7
Watkins Rebecca
22
16
1071
5
0
0
0