Pau FC (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pau FC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Pau FC
Sân vận động:
Nouste Camp
(Pau)
Sức chứa:
4 031
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Raveyre Noah
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Briancon Anthony
30
4
350
0
0
0
0
26
Glossoa Neil
20
3
25
0
1
0
0
3
Kalulu Joseph
20
4
332
0
1
1
0
19
Kante Ousmane
35
3
31
0
0
0
0
4
Karamoko Setigui
25
3
57
0
0
0
0
97
Meddah Daylam
22
3
245
1
0
3
1
25
Ruiz Jean
27
4
342
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beusnard Steeve
33
3
180
1
0
0
0
11
Gasnier Kyllian
23
3
96
0
0
1
0
2
Pouilly Tom
22
4
354
0
0
2
0
84
Touzghar Rayan
21
4
348
0
0
1
0
87
Zuliani Edhy
Chưa đảm bảo thể lực
21
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bobichon Antonin
29
4
288
0
1
0
0
34
Lebouath Salif
23
4
67
0
0
0
0
18
Sadik Omar
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
84
1
0
0
0
17
Sissoko Omar
19
1
46
1
0
0
0
10
Versini Giovani
21
4
320
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Usai Nicolas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Paradowski Tao
20
0
0
0
0
0
0
22
Raveyre Noah
20
4
360
0
0
0
0
30
Salles Esteban
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Briancon Anthony
30
4
350
0
0
0
0
Derouin Enzo
17
0
0
0
0
0
0
12
Gaspar Jordy
Chưa đảm bảo thể lực
28
0
0
0
0
0
0
26
Glossoa Neil
20
3
25
0
1
0
0
3
Kalulu Joseph
20
4
332
0
1
1
0
19
Kante Ousmane
35
3
31
0
0
0
0
4
Karamoko Setigui
25
3
57
0
0
0
0
97
Meddah Daylam
22
3
245
1
0
3
1
25
Ruiz Jean
27
4
342
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beusnard Steeve
33
3
180
1
0
0
0
33
Darribere Clement
22
0
0
0
0
0
0
31
Fall Cheikh
21
0
0
0
0
0
0
11
Gasnier Kyllian
23
3
96
0
0
1
0
20
Gomes Tom
21
0
0
0
0
0
0
2
Pouilly Tom
22
4
354
0
0
2
0
84
Touzghar Rayan
21
4
348
0
0
1
0
87
Zuliani Edhy
Chưa đảm bảo thể lực
21
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bobichon Antonin
29
4
288
0
1
0
0
29
Dong Kyliane
20
0
0
0
0
0
0
34
Fernandes Alexandre
21
0
0
0
0
0
0
33
Govou Mensah
19
0
0
0
0
0
0
34
Lebouath Salif
23
4
67
0
0
0
0
11
Messi Rayane
18
0
0
0
0
0
0
36
Nihouarn Titouan
21
0
0
0
0
0
0
18
Sadik Omar
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
84
1
0
0
0
17
Sissoko Omar
19
1
46
1
0
0
0
10
Versini Giovani
21
4
320
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Usai Nicolas
51