Pardubice B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pardubice B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Pardubice B
Sân vận động:
Pod Vinicí (Stadión Tesla)
(Pardubice)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Simunek Matej
21
4
360
0
0
0
0
13
Stejskal Jan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burianek Michal
36
1
8
0
0
0
0
4
Kabele Ondrej
18
1
46
0
0
0
0
26
Koukola Tomas
23
5
450
0
0
0
0
8
Masek Dominik
Chấn thương
23
1
82
0
0
0
0
3
Prochazka Borek
19
4
358
0
0
0
0
23
Tecl Filip
21
4
360
1
0
0
0
12
Tredl Jan
21
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Darmovzal Denis
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
18
Flaska Jan
20
5
369
0
0
1
0
30
Halda Marek
20
4
272
0
0
0
0
31
Lexa Milan
21
1
90
0
0
0
0
8
Novak Jan
20
1
45
0
0
0
0
19
Reil Martin
19
5
377
1
0
1
0
16
Sancl Filip
20
1
90
0
0
0
0
27
Vancura Tadeas
19
4
171
0
0
1
0
20
Vencl Ondrej
18
4
357
0
0
0
0
24
Zarate Diego
19
3
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brdicka Filip
21
2
111
1
0
1
0
21
Kvacek Matej
18
4
239
1
0
0
0
13
Pandula Daniel
21
5
396
1
0
1
0
14
Prokes Martin
20
2
7
0
0
0
0
9
Rama Elmedin
20
1
45
0
0
0
0
17
Samuel Victor
19
5
116
2
0
1
0
12
Topolsky Pavel
19
2
51
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hudak Jachym
18
0
0
0
0
0
0
1
Prazak Dominik
17
0
0
0
0
0
0
1
Simon Adam
20
0
0
0
0
0
0
22
Simunek Matej
21
4
360
0
0
0
0
13
Stejskal Jan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burianek Michal
36
1
8
0
0
0
0
3
Dostal Jan
18
0
0
0
0
0
0
4
Jindra Vaclav
19
0
0
0
0
0
0
4
Kabele Ondrej
18
1
46
0
0
0
0
26
Koukola Tomas
23
5
450
0
0
0
0
8
Masek Dominik
Chấn thương
23
1
82
0
0
0
0
3
Prochazka Borek
19
4
358
0
0
0
0
15
Skokan Filip
18
0
0
0
0
0
0
15
Svatos Filip
20
0
0
0
0
0
0
23
Tecl Filip
21
4
360
1
0
0
0
12
Tredl Jan
21
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caslavka Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
15
Darmovzal Denis
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
18
Flaska Jan
20
5
369
0
0
1
0
30
Halda Marek
20
4
272
0
0
0
0
31
Lexa Milan
21
1
90
0
0
0
0
10
Machu Stepan
21
0
0
0
0
0
0
19
Milacek Stepan
22
0
0
0
0
0
0
8
Novak Jan
20
1
45
0
0
0
0
19
Reil Martin
19
5
377
1
0
1
0
16
Sancl Filip
20
1
90
0
0
0
0
15
Sedlacek Ondrej
21
0
0
0
0
0
0
27
Vancura Tadeas
19
4
171
0
0
1
0
20
Vencl Ondrej
18
4
357
0
0
0
0
24
Zarate Diego
19
3
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alijagic Denis
Dưỡng bệnh
22
0
0
0
0
0
0
7
Brdicka Filip
21
2
111
1
0
1
0
21
Kvacek Matej
18
4
239
1
0
0
0
17
Mukwelle William
22
0
0
0
0
0
0
13
Pandula Daniel
21
5
396
1
0
1
0
14
Prokes Martin
20
2
7
0
0
0
0
9
Rama Elmedin
20
1
45
0
0
0
0
17
Samuel Victor
19
5
116
2
0
1
0
12
Topolsky Pavel
19
2
51
0
0
0
0