Palermo (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Palermo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Palermo
Sân vận động:
Stadio Renzo Barbera
(Palermo)
Sức chứa:
36 349
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
Chưa đảm bảo thể lực
33
1
90
0
0
0
0
66
Joronen Jesse
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
31
2
160
0
0
0
0
13
Bani Mattia
31
2
180
0
0
1
0
32
Ceccaroni Pietro
29
2
180
0
0
0
0
23
Diakite Salim
25
2
136
0
0
1
0
29
Peda Patryk
23
2
53
0
0
0
0
27
Pierozzi Niccolo
23
2
173
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Blin Alexis
28
1
21
0
0
0
0
6
Gomes Claudio
25
1
21
0
0
0
0
5
Palumbo Antonio
29
2
33
0
0
0
0
10
Ranocchia Filippo
24
2
169
0
0
0
0
8
Segre Jacopo
28
2
160
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunori Matteo
30
2
133
0
0
0
0
31
Corona Giacomo
21
2
12
0
0
0
0
11
Gyasi Emmanuel
31
2
160
0
0
0
0
21
Le Douaron Jeremy
27
2
49
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
2
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Filippo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
Chưa đảm bảo thể lực
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
31
1
90
0
0
0
0
13
Bani Mattia
31
1
90
0
0
0
0
32
Ceccaroni Pietro
29
1
90
0
0
0
0
23
Diakite Salim
25
1
48
0
0
0
0
29
Peda Patryk
23
1
43
0
0
0
0
27
Pierozzi Niccolo
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Blin Alexis
28
1
17
0
0
0
0
5
Palumbo Antonio
29
1
27
0
0
0
0
10
Ranocchia Filippo
24
1
74
0
0
0
0
8
Segre Jacopo
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunori Matteo
30
1
27
0
0
0
0
31
Corona Giacomo
21
1
17
0
0
0
0
11
Gyasi Emmanuel
31
1
64
0
0
0
0
21
Le Douaron Jeremy
27
1
74
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Filippo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bardi Francesco
Chưa đảm bảo thể lực
33
2
180
0
0
0
0
16
Gomis Alfred
Chấn thương tay11.12.2025
32
0
0
0
0
0
0
66
Joronen Jesse
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
31
3
250
0
0
0
0
13
Bani Mattia
31
3
270
0
0
1
0
32
Ceccaroni Pietro
29
3
270
0
0
0
0
23
Diakite Salim
25
3
184
0
0
1
0
15
Nicolosi Ettore
19
0
0
0
0
0
0
29
Peda Patryk
23
3
96
0
0
0
0
27
Pierozzi Niccolo
23
3
263
1
1
0
0
72
Veroli Davide
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avena Pietro
18
0
0
0
0
0
0
28
Blin Alexis
28
2
38
0
0
0
0
86
Brutto Valerio
18
0
0
0
0
0
0
20
Giovane Samuel
22
0
0
0
0
0
0
6
Gomes Claudio
25
1
21
0
0
0
0
5
Palumbo Antonio
29
3
60
0
0
0
0
10
Ranocchia Filippo
24
3
243
0
0
0
0
8
Segre Jacopo
28
3
250
0
1
0
0
80
Squillacioti Salvatore
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunori Matteo
30
3
160
0
0
0
0
31
Corona Giacomo
21
3
29
0
0
0
0
11
Gyasi Emmanuel
31
3
224
0
0
0
0
21
Le Douaron Jeremy
27
3
123
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
3
234
1
0
0
0
14
Vasic Aljosa
23
0
0
0
0
0
0
26
Verre Valerio
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Filippo
52