Orsomarso Nữ (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orsomarso Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Orsomarso Nữ
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montano Luisa
24
1
90
0
0
0
0
12
Murillo Georgina
25
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Marcela
21
22
1755
3
2
5
0
3
Arroyo Laura
22
6
516
0
0
2
0
2
Carvajal Maria
24
23
2070
11
0
5
0
18
Ferrin Helen
?
6
266
0
0
1
0
5
Gutierrez Melanie
24
12
669
1
0
1
0
21
Ibarguen Leidy
29
23
2070
0
0
4
0
24
Lasso Sanchez Brandy
17
4
44
0
0
0
0
6
Moreno Angie
31
4
211
0
0
0
0
8
Moreno Melissa
23
22
1946
0
2
7
0
4
Ruiz Natalia
20
23
1764
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carabali Maria
23
16
511
0
0
0
0
9
Garcia Hary
21
13
495
0
0
1
0
23
Goyes Valeria
24
18
1391
1
4
1
0
14
Mera Aura
29
10
374
0
0
1
1
11
Palacios Vanessa
25
20
1438
4
5
4
0
15
Ramirez Marlyn
21
23
1435
2
0
4
0
16
Sanchez Sindy
19
21
1496
3
2
6
1
7
Urrutia Karen
26
18
1129
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Orozco Natalia
21
20
1215
3
1
1
0
17
Renteria Kendri
24
15
732
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maziri Foad
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Catillo Lizeth
27
0
0
0
0
0
0
1
Montano Luisa
24
1
90
0
0
0
0
12
Murillo Georgina
25
23
2070
0
0
1
0
18
Rodriguez Alejandra
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Marcela
21
22
1755
3
2
5
0
3
Arroyo Laura
22
6
516
0
0
2
0
2
Carvajal Maria
24
23
2070
11
0
5
0
18
Ferrin Helen
?
6
266
0
0
1
0
5
Gutierrez Melanie
24
12
669
1
0
1
0
21
Ibarguen Leidy
29
23
2070
0
0
4
0
24
Lasso Sanchez Brandy
17
4
44
0
0
0
0
6
Moreno Angie
31
4
211
0
0
0
0
8
Moreno Melissa
23
22
1946
0
2
7
0
4
Ruiz Natalia
20
23
1764
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carabali Maria
23
16
511
0
0
0
0
9
Garcia Hary
21
13
495
0
0
1
0
23
Goyes Valeria
24
18
1391
1
4
1
0
14
Mera Aura
29
10
374
0
0
1
1
11
Palacios Vanessa
25
20
1438
4
5
4
0
15
Ramirez Marlyn
21
23
1435
2
0
4
0
16
Sanchez Sindy
19
21
1496
3
2
6
1
7
Urrutia Karen
26
18
1129
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Orozco Natalia
21
20
1215
3
1
1
0
17
Renteria Kendri
24
15
732
0
0
1
0
24
Zapata Mariana
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maziri Foad
51