Orsomarso (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orsomarso
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Orsomarso
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arango Hector
23
13
1170
0
0
2
0
12
Benitez Brayan
22
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Angulo Hanser
22
18
730
0
0
5
1
3
Balanta Marlon
19
20
1606
1
0
3
0
5
Barrios Deivi
21
8
514
3
0
2
0
4
Bonilla Alexandro
20
4
360
0
0
2
0
2
Londono
18
13
980
0
0
2
0
28
Palacios Brandon
22
10
819
1
0
1
0
15
Palacios Yilberto
20
16
1029
0
0
5
0
20
Ruiz Andres
20
24
1625
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benavides Guillermo
20
5
142
0
0
0
0
18
Lopez Santiago
23
5
94
0
0
0
0
34
Mosquera Yilson
24
2
83
0
0
0
0
22
Preciado Erik
21
10
511
0
0
1
0
6
Rengifo Nicolas
21
7
434
0
0
3
0
14
Zarante
18
5
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agamez Santiago
20
23
2070
0
0
7
0
21
Aragon Ancizar
22
12
760
0
0
4
0
9
Arrechea Santiago
18
9
236
0
0
1
0
10
Castillo Cristian
23
16
800
1
0
1
0
29
Cordoba Juan
16
1
6
0
0
0
0
7
Girado Sebastian
21
18
1294
6
0
8
1
11
Mena Javier
19
4
277
1
0
0
0
8
Montano Loango Alvaro Jose
24
22
1742
0
0
3
0
25
Palacio Juan Daniel
21
3
78
0
0
0
0
29
Salazar Pedro
18
10
455
0
0
1
0
27
Salcedo Villadiego Juan Jose
32
7
552
0
0
0
0
20
Tobar Dilmer
23
4
218
0
0
0
0
23
Urrutia Yeminson
17
8
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Pena Stiven
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arango Hector
23
13
1170
0
0
2
0
12
Benitez Brayan
22
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Angulo Hanser
22
18
730
0
0
5
1
3
Balanta Marlon
19
20
1606
1
0
3
0
5
Barrios Deivi
21
8
514
3
0
2
0
4
Bonilla Alexandro
20
4
360
0
0
2
0
26
Gonzalez Viafara Samuel
21
0
0
0
0
0
0
2
Londono
18
13
980
0
0
2
0
28
Palacios Brandon
22
10
819
1
0
1
0
15
Palacios Yilberto
20
16
1029
0
0
5
0
16
Rodriguez Michael
43
0
0
0
0
0
0
20
Ruiz Andres
20
24
1625
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benavides Guillermo
20
5
142
0
0
0
0
18
Lopez Santiago
23
5
94
0
0
0
0
34
Mosquera Yilson
24
2
83
0
0
0
0
22
Preciado Erik
21
10
511
0
0
1
0
6
Rengifo Nicolas
21
7
434
0
0
3
0
14
Zarante
18
5
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agamez Santiago
20
23
2070
0
0
7
0
21
Aragon Ancizar
22
12
760
0
0
4
0
9
Arrechea Santiago
18
9
236
0
0
1
0
10
Castillo Cristian
23
16
800
1
0
1
0
29
Cordoba Juan
16
1
6
0
0
0
0
7
Girado Sebastian
21
18
1294
6
0
8
1
11
Mena Javier
19
4
277
1
0
0
0
8
Montano Loango Alvaro Jose
24
22
1742
0
0
3
0
25
Palacio Juan Daniel
21
3
78
0
0
0
0
29
Salazar Pedro
18
10
455
0
0
1
0
27
Salcedo Villadiego Juan Jose
32
7
552
0
0
0
0
20
Tobar Dilmer
23
4
218
0
0
0
0
23
Urrutia Yeminson
17
8
182
0
0
0
0
26
Villarreal Josue
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Pena Stiven
31