Bóng đá: Olympique Beja - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
Olympique Beja
Sân vận động:
Stade Municipale de Béja
(Béja)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fatnassi Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
16
Smaoui Chahine
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chelghoumi Islem
21
4
360
0
0
1
0
30
Gharbi Aziz
22
4
336
0
0
0
0
12
Hammami Rayane
22
2
103
0
0
1
0
2
Hosni Nassim
?
4
360
0
0
0
0
28
Marzouki Mohamed
?
2
63
0
0
0
0
3
Mejri Elyes
26
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dhaoui Elyes
17
4
340
0
0
0
0
21
Fadhli Firas
23
4
355
0
0
0
0
8
Haboubi Idriss
22
1
7
0
0
0
0
23
Hedhli Majd
21
2
31
0
0
0
0
13
Houiji Hamza
18
4
314
0
0
1
0
10
Ishimwe Anicet
22
4
360
0
0
0
0
11
Nasri Ayoub
?
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daghbougi Heni
?
1
58
0
0
0
0
17
Hasni Bechir
20
3
168
0
0
0
0
14
Jebri Seif
22
2
26
0
0
0
0
26
Laabidi Fares
?
4
67
0
0
0
0
9
Michel Obaid
21
4
299
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bouazzi Wajdi
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fatnassi Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
1
Saidi Ayoub
21
0
0
0
0
0
0
16
Smaoui Chahine
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camara Cherif
22
0
0
0
0
0
0
4
Chelghoumi Islem
21
4
360
0
0
1
0
Dhouibi Mohamed Amine
?
0
0
0
0
0
0
30
Gharbi Aziz
22
4
336
0
0
0
0
12
Hammami Rayane
22
2
103
0
0
1
0
2
Hosni Nassim
?
4
360
0
0
0
0
2
Khmiri Jasser
28
0
0
0
0
0
0
28
Marzouki Mohamed
?
2
63
0
0
0
0
3
Mejri Elyes
26
4
360
0
0
2
0
3
Michel Amine
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dhaoui Elyes
17
4
340
0
0
0
0
21
Fadhli Firas
23
4
355
0
0
0
0
8
Haboubi Idriss
22
1
7
0
0
0
0
23
Hedhli Majd
21
2
31
0
0
0
0
13
Houiji Hamza
18
4
314
0
0
1
0
10
Ishimwe Anicet
22
4
360
0
0
0
0
31
Laajimi Mohamed Amine
23
0
0
0
0
0
0
6
Michel Youssef
22
0
0
0
0
0
0
11
Nasri Ayoub
?
1
2
0
0
0
0
5
Ragoubi Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
24
Soumer Hamza
?
0
0
0
0
0
0
13
Trabelsi Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bounjeh Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
17
Cherni Bahaa
22
0
0
0
0
0
0
27
Daghbougi Heni
?
1
58
0
0
0
0
17
Hasni Bechir
20
3
168
0
0
0
0
14
Jebri Seif
22
2
26
0
0
0
0
26
Laabidi Fares
?
4
67
0
0
0
0
21
Labidi Fares
16
0
0
0
0
0
0
9
Michel Obaid
21
4
299
0
0
1
0
9
Mkadem Bechir
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bouazzi Wajdi
40