Olympic FC (Bóng đá, Úc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Olympic FC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
Olympic FC
Sân vận động:
Goodwin Park
(Brisbane)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPL Queensland
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Duke Lachlan
20
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hudson Jack
26
2
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Farr Linden
27
2
0
2
0
0
0
Irankeje Oscar
17
2
0
2
0
0
0
16
McMorrow Brandon
24
1
0
1
0
0
0
9
Miyazawa Hiroshi
30
2
0
2
0
0
0
47
Thomson-King Ricky
27
3
0
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avis Wil
?
1
0
1
0
0
0
11
Dunn Lathan
28
5
0
6
0
0
0
7
Leck Daniel
26
4
0
4
0
0
0
24
Lucas Chris
33
3
0
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grossman Chris
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wood Benjamin
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Driver Daniel
26
1
90
0
0
0
0
3
Hudson Jack
26
1
90
0
0
0
0
4
Larkham Thomas
20
1
86
0
0
0
0
2
Simpkin Jackson
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Greenwood Lewis
25
1
90
0
0
0
0
16
McMorrow Brandon
24
1
11
0
0
0
0
9
Miyazawa Hiroshi
30
1
5
0
0
0
0
8
Sono Fumiya
26
1
90
0
0
1
0
47
Thomson-King Ricky
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avis Wil
?
1
5
0
0
0
0
11
Dunn Lathan
28
1
80
0
0
0
0
7
Leck Daniel
26
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grossman Chris
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Duke Lachlan
20
1
0
0
0
0
1
1
Wood Benjamin
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Driver Daniel
26
1
90
0
0
0
0
3
Hudson Jack
26
3
90
2
0
0
0
4
Larkham Thomas
20
1
86
0
0
0
0
2
Simpkin Jackson
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmad Ali
21
0
0
0
0
0
0
4
Byrne Matthew
33
0
0
0
0
0
0
10
Farr Linden
27
2
0
2
0
0
0
15
Gorrel Damon
?
0
0
0
0
0
0
6
Greenwood Lewis
25
1
90
0
0
0
0
Irankeje Oscar
17
2
0
2
0
0
0
16
McMorrow Brandon
24
2
11
1
0
0
0
9
Miyazawa Hiroshi
30
3
5
2
0
0
0
8
Sono Fumiya
26
1
90
0
0
1
0
47
Thomson-King Ricky
27
4
90
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avis Wil
?
2
5
1
0
0
0
11
Dunn Lathan
28
6
80
6
0
0
0
7
Leck Daniel
26
5
90
4
0
1
0
24
Lucas Chris
33
3
0
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grossman Chris
38