Olancho (Bóng đá, Honduras). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Olancho
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Honduras
Olancho
Sân vận động:
Estadio Juan Ramon Breve Vargas
(Juticalpa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Argueta Dubon Gerson Nahaman
32
4
360
0
0
1
0
1
Fonseca Harold
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
33
6
510
1
0
0
0
17
Benitez Edgar
28
2
86
0
0
0
0
8
Gomez Henry
30
6
304
0
0
2
0
4
Gutierrez Yeer
33
3
225
0
0
0
0
3
Lasso Juan
28
6
527
0
0
2
0
16
Moncada Mario
27
4
88
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
32
2
132
1
0
1
0
7
Rodriguez Diego
29
6
472
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Calix Cristian
25
2
74
0
0
1
0
23
Delgado Juan
33
6
474
0
0
1
0
15
Dominguez Jose
24
4
74
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
3
140
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
33
4
247
1
0
0
0
5
Martinez Deyron
25
5
450
0
0
1
0
12
Mejia Yeison
27
6
418
1
0
0
0
6
Sander Roger
26
5
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabrera Yemerson Aaron
?
2
62
2
0
0
0
19
De Olivera Rodrigo
30
6
445
4
0
1
0
30
Ramirez Arauz Marlon Roberto
31
6
336
1
0
1
0
31
Small Cardenas Carlos Daniel
30
3
79
1
0
0
1
18
Villatoro Angel
19
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tilguath Reynaldo Antonio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Argueta Dubon Gerson Nahaman
32
4
360
0
0
1
0
25
Banegas Gregory
25
0
0
0
0
0
0
32
Banegas Marcelo
25
0
0
0
0
0
0
32
Banegas Yovin
?
0
0
0
0
0
0
1
Fonseca Harold
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
33
6
510
1
0
0
0
17
Benitez Edgar
28
2
86
0
0
0
0
8
Gomez Henry
30
6
304
0
0
2
0
4
Gutierrez Yeer
33
3
225
0
0
0
0
3
Lasso Juan
28
6
527
0
0
2
0
16
Moncada Mario
27
4
88
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
32
2
132
1
0
1
0
36
Murillo Angel
22
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Diego
29
6
472
0
0
1
0
17
Tobias Danilo
33
0
0
0
0
0
0
31
Turcios Ramon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Betanco Jefry
21
0
0
0
0
0
0
11
Calix Cristian
25
2
74
0
0
1
0
34
Cubas Cristofer
20
0
0
0
0
0
0
23
Delgado Juan
33
6
474
0
0
1
0
28
Diaz Samuel
?
0
0
0
0
0
0
15
Dominguez Jose
24
4
74
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
3
140
0
0
0
0
41
Gomez Henry
?
0
0
0
0
0
0
63
Jafet Marcos
?
0
0
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
33
4
247
1
0
0
0
15
Lopez Cristian
24
0
0
0
0
0
0
5
Martinez Deyron
25
5
450
0
0
1
0
13
Mauricio Fredy
29
0
0
0
0
0
0
12
Mejia Yeison
27
6
418
1
0
0
0
Motino Axel
24
0
0
0
0
0
0
21
Rubi Erlin
28
0
0
0
0
0
0
6
Sander Roger
26
5
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andino Erick
36
0
0
0
0
0
0
32
Banegas Yobin
20
0
0
0
0
0
0
20
Cabrera Yemerson Aaron
?
2
62
2
0
0
0
63
Chavez Marco
?
0
0
0
0
0
0
19
De Olivera Rodrigo
30
6
445
4
0
1
0
39
Garcia Marlon
21
0
0
0
0
0
0
15
Maldonado Olvin
?
0
0
0
0
0
0
29
Murillo Andres
33
0
0
0
0
0
0
11
Paulinho
32
0
0
0
0
0
0
30
Ramirez Arauz Marlon Roberto
31
6
336
1
0
1
0
40
Salgado Carlos
20
0
0
0
0
0
0
31
Small Cardenas Carlos Daniel
30
3
79
1
0
0
1
18
Villatoro Angel
19
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tilguath Reynaldo Antonio
46