Odd (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Odd
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Odd
Sân vận động:
Skagerak Arena
(Skien)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Andre
35
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambrose Godwill
19
5
289
0
0
0
0
3
Baccay Josef
24
19
1411
1
1
2
0
14
Gunnerod Julian
20
12
812
0
0
1
0
21
Hagen Steffen
39
16
787
0
1
1
0
2
Sjol Jorgen
25
6
378
0
0
1
0
13
Skjeldal Samuel
21
16
1185
1
0
4
0
15
Solholm Sondre
30
8
637
0
0
1
0
4
Walstad Nikolas
28
16
1117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
21
18
697
2
0
3
0
27
Adamu Mukhtar
19
4
287
0
0
3
1
5
Bonnesen Hans
24
8
720
1
0
0
0
11
Hagen Oliver
19
21
1349
4
5
1
0
8
Hussain Etzaz
32
12
690
0
1
3
0
7
Jorgensen Filip
23
19
1523
1
1
2
0
23
Kojo Noah
19
12
738
1
0
0
0
36
Salmon Justin
26
1
31
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdulateef Abduljeleel
19
8
366
0
1
4
0
22
Borven Torgeir
33
15
1008
5
2
0
0
20
Hardarson Hinrik
21
17
660
3
1
2
0
6
Svendsen Tobias
26
16
1084
2
0
3
0
29
Zekhnini Rafik
27
18
1007
3
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ronningene Knut
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Andre
35
21
1890
0
0
1
0
12
Hansen Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambrose Godwill
19
5
289
0
0
0
0
3
Baccay Josef
24
19
1411
1
1
2
0
14
Gunnerod Julian
20
12
812
0
0
1
0
21
Hagen Steffen
39
16
787
0
1
1
0
2
Sjol Jorgen
25
6
378
0
0
1
0
13
Skjeldal Samuel
21
16
1185
1
0
4
0
15
Solholm Sondre
30
8
637
0
0
1
0
4
Walstad Nikolas
28
16
1117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
21
18
697
2
0
3
0
27
Adamu Mukhtar
19
4
287
0
0
3
1
5
Bonnesen Hans
24
8
720
1
0
0
0
11
Hagen Oliver
19
21
1349
4
5
1
0
8
Hussain Etzaz
32
12
690
0
1
3
0
7
Jorgensen Filip
23
19
1523
1
1
2
0
23
Kojo Noah
19
12
738
1
0
0
0
36
Salmon Justin
26
1
31
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdulateef Abduljeleel
19
8
366
0
1
4
0
22
Borven Torgeir
33
15
1008
5
2
0
0
9
Djantou Ivan
23
0
0
0
0
0
0
20
Hardarson Hinrik
21
17
660
3
1
2
0
6
Svendsen Tobias
26
16
1084
2
0
3
0
29
Zekhnini Rafik
27
18
1007
3
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ronningene Knut
38