Oddevold (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Oddevold
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Oddevold
Sân vận động:
Rimnersvallen
(Uddevalla)
Sức chứa:
10 605
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Saetra Morten
28
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adolfsson Jesper
26
21
1890
0
1
0
0
21
Almqvist Alexander
25
20
1800
1
0
3
0
4
Engelbrektsson Philip
25
6
295
0
0
0
0
24
Heden Alexander
21
2
37
0
0
0
0
3
Hedenquist Erik
26
21
1874
0
2
2
0
7
Karlin Filip
27
8
111
0
0
0
0
23
Kruger Viktor
25
9
162
0
0
0
0
5
Snibb Anton
28
5
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adahl Carl
21
4
75
1
0
0
0
16
Derviskadic Emir
21
21
1698
0
2
1
0
22
Ejupi Albert
33
5
317
0
1
0
0
20
Engelbrektsson Adam
29
20
1597
3
2
3
0
8
Iglicar Oscar
28
18
767
2
0
2
0
10
Kalludra Liridon
33
17
918
4
2
2
0
17
Kjellman Olblad Olle
23
20
1216
0
1
3
0
13
Rafael York
26
7
398
0
1
0
0
26
Sandberg Gabriel
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Forssell Gustav
25
6
357
0
0
0
0
11
Krezic Daniel
29
19
1685
5
3
4
0
15
Poppler Vincent
24
5
124
1
0
2
1
9
Tornblad Linus
32
20
1348
3
2
0
0
19
Wiedesheim-Paul Rasmus
26
21
1699
8
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nilsson Rikard
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hermansson Noel
18
0
0
0
0
0
0
1
Ibrahimovic Armin
27
0
0
0
0
0
0
12
Saetra Morten
28
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adolfsson Jesper
26
21
1890
0
1
0
0
21
Almqvist Alexander
25
20
1800
1
0
3
0
4
Engelbrektsson Philip
25
6
295
0
0
0
0
24
Heden Alexander
21
2
37
0
0
0
0
3
Hedenquist Erik
26
21
1874
0
2
2
0
7
Karlin Filip
27
8
111
0
0
0
0
23
Kruger Viktor
25
9
162
0
0
0
0
5
Snibb Anton
28
5
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adahl Carl
21
4
75
1
0
0
0
16
Derviskadic Emir
21
21
1698
0
2
1
0
22
Ejupi Albert
33
5
317
0
1
0
0
20
Engelbrektsson Adam
29
20
1597
3
2
3
0
8
Iglicar Oscar
28
18
767
2
0
2
0
10
Kalludra Liridon
33
17
918
4
2
2
0
17
Kjellman Olblad Olle
23
20
1216
0
1
3
0
13
Rafael York
26
7
398
0
1
0
0
26
Sandberg Gabriel
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Forssell Gustav
25
6
357
0
0
0
0
11
Krezic Daniel
29
19
1685
5
3
4
0
15
Poppler Vincent
24
5
124
1
0
2
1
9
Tornblad Linus
32
20
1348
3
2
0
0
19
Wiedesheim-Paul Rasmus
26
21
1699
8
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nilsson Rikard
42