Obolon (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Obolon
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ukraine
Obolon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fedorivsky Nazariy
30
1
90
0
0
0
0
31
Marchenko Denys
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Dubko Valeriy
24
4
360
0
0
1
0
22
Feshchenko Oleksandr
18
1
10
0
0
0
0
95
Kurko Vasyl
30
4
360
0
0
0
0
42
Pasich Evgeny
32
1
45
0
1
0
0
24
Prokopenko Yegor
27
3
93
0
0
0
0
3
Pryimak Vladyslav
29
3
270
0
0
1
0
50
Semenov Dmytro
25
4
179
0
0
1
0
5
Shevchenko Yevgeniy
29
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chekh Maksym
26
4
305
0
0
2
0
17
Chernenko Ruslan
32
1
60
0
0
0
0
28
Chornyi Artem
17
2
42
0
0
0
0
8
Kulakovskyi Artem
23
4
179
0
0
1
0
40
Nesterenko Ivan
22
4
157
0
0
1
0
10
Slobodyan Oleg
28
4
298
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bliznichenko Viktor
22
1
19
0
0
0
0
21
Bychek Kostyantyn
25
3
189
0
0
0
0
13
Medynskyi Igor
32
3
98
0
0
1
0
55
Sukhanov Sergiy
30
4
316
2
0
0
0
99
Teslyuk Denys
22
1
31
1
0
0
0
9
Ustymenko Denys
26
4
248
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antonenko Oleksandr
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fedorivsky Nazariy
30
1
90
0
0
0
0
31
Marchenko Denys
18
3
270
0
0
0
0
23
Stashkiv Vadym
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Dubko Valeriy
24
4
360
0
0
1
0
22
Feshchenko Oleksandr
18
1
10
0
0
0
0
11
Grysyo Maksym
29
0
0
0
0
0
0
95
Kurko Vasyl
30
4
360
0
0
0
0
32
Lomnytskyi Andrij
19
0
0
0
0
0
0
91
Lyashchuk Rostyslav
19
0
0
0
0
0
0
42
Pasich Evgeny
32
1
45
0
1
0
0
24
Prokopenko Yegor
27
3
93
0
0
0
0
3
Pryimak Vladyslav
29
3
270
0
0
1
0
50
Semenov Dmytro
25
4
179
0
0
1
0
5
Shevchenko Yevgeniy
29
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chekh Maksym
26
4
305
0
0
2
0
17
Chernenko Ruslan
32
1
60
0
0
0
0
28
Chornyi Artem
17
2
42
0
0
0
0
79
Ilyin Oleg
28
0
0
0
0
0
0
70
Korkh Kirill
19
0
0
0
0
0
0
12
Kozlov Oleksandr
19
0
0
0
0
0
0
8
Kulakovskyi Artem
23
4
179
0
0
1
0
4
Moroz Taras
29
0
0
0
0
0
0
40
Nesterenko Ivan
22
4
157
0
0
1
0
10
Slobodyan Oleg
28
4
298
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bliznichenko Viktor
22
1
19
0
0
0
0
21
Bychek Kostyantyn
25
3
189
0
0
0
0
13
Medynskyi Igor
32
3
98
0
0
1
0
55
Sukhanov Sergiy
30
4
316
2
0
0
0
99
Teslyuk Denys
22
1
31
1
0
0
0
9
Ustymenko Denys
26
4
248
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antonenko Oleksandr
46