Novara (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Novara
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Novara
Sân vận động:
Stadio Silvio Piola
(Novara)
Sức chứa:
17 875
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boseggia Elia
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Agyemang Giuseppe
23
1
17
0
0
0
0
6
Citi Alessandro
22
2
152
0
0
2
0
71
D'Alessio Leonardo
21
2
175
0
0
0
0
15
Khailoti Omar
Chấn thương
24
1
19
0
0
0
0
26
Lorenzini Filippo
30
2
180
0
0
1
0
70
Valdesi Andrea
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arboscello Riccardo
19
2
38
0
0
0
0
19
Collodel Riccardo
26
2
164
0
0
0
0
11
Ledonne Nicolo
21
2
7
0
0
0
0
21
Ranieri Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alberti Thomas
27
2
180
0
0
0
0
8
Di Cosmo Leonardo
26
2
149
0
0
0
0
10
Donadio Christian
24
2
180
0
0
0
0
20
da Graca Cosimo
23
2
175
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boseggia Elia
21
2
180
0
0
0
0
12
Negri Edoardo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Agyemang Giuseppe
23
1
17
0
0
0
0
5
Bertoncini Davide
34
0
0
0
0
0
0
62
Camolese Nicola
20
0
0
0
0
0
0
28
Cannavaro Adrian
21
0
0
0
0
0
0
6
Citi Alessandro
22
2
152
0
0
2
0
71
D'Alessio Leonardo
21
2
175
0
0
0
0
27
Deseri Gracien
19
0
0
0
0
0
0
15
Khailoti Omar
Chấn thương
24
1
19
0
0
0
0
3
Lartey Sylvester
20
0
0
0
0
0
0
26
Lorenzini Filippo
30
2
180
0
0
1
0
70
Valdesi Andrea
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arboscello Riccardo
19
2
38
0
0
0
0
99
Basso Gianmarco
26
0
0
0
0
0
0
19
Calcagni Ricardo
31
0
0
0
0
0
0
19
Collodel Riccardo
26
2
164
0
0
0
0
65
Cortese Alexander
17
0
0
0
0
0
0
17
Dell'Erba Davide
21
0
0
0
0
0
0
11
Ledonne Nicolo
21
2
7
0
0
0
0
29
Maressa Tommaso
21
0
0
0
0
0
0
23
Morosini Leonardo
29
0
0
0
0
0
0
21
Ranieri Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alberti Thomas
27
2
180
0
0
0
0
9
Asencio Raul
27
0
0
0
0
0
0
17
Clara Francesco
20
0
0
0
0
0
0
8
Di Cosmo Leonardo
26
2
149
0
0
0
0
10
Donadio Christian
24
2
180
0
0
0
0
90
Ganz Simone
31
0
0
0
0
0
0
10
Lanini Eric
31
0
0
0
0
0
0
90
Perini Giovanni
20
0
0
0
0
0
0
77
Sibilio Raffaele
19
0
0
0
0
0
0
25
Virisario Aurelio
19
0
0
0
0
0
0
20
da Graca Cosimo
23
2
175
2
0
0
0