Nottingham Nữ (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nottingham Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Nottingham Nữ
Sân vận động:
City Ground
(Nottingham)
Sức chứa:
30 404
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batty Emily
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brougham Georgia
29
1
90
0
0
0
0
5
Mustaki Chloe
30
1
79
0
1
0
0
23
Smith Kirsty
31
1
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Green Mollie
28
1
12
0
0
0
0
15
Olding Hollie
26
1
46
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
25
1
90
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
1
29
0
0
0
0
17
Thomas Freya
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boye-Hlorkah Chantelle
30
1
90
0
0
1
0
21
Garcia Nahikari
28
1
45
0
0
0
0
6
Rose Deanne
26
1
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batty Emily
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brougham Georgia
29
1
90
0
0
0
0
5
Mustaki Chloe
30
1
79
0
1
0
0
23
Smith Kirsty
31
1
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Green Mollie
28
1
12
0
0
0
0
3
Johnson Nat
31
0
0
0
0
0
0
10
Manders Holly
24
0
0
0
0
0
0
15
Olding Hollie
26
1
46
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
25
1
90
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
1
29
0
0
0
0
17
Thomas Freya
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Boye-Hlorkah Chantelle
30
1
90
0
0
1
0
7
Domingo Sophie
25
0
0
0
0
0
0
21
Garcia Nahikari
28
1
45
0
0
0
0
9
Johnson Melissa
34
0
0
0
0
0
0
6
Rose Deanne
26
1
68
0
0
0
0
14
Wellings Charlie
27
0
0
0
0
0
0