Bóng đá: North Texas - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
North Texas
Sân vận động:
Sân vận động Choctaw
(Arlington)
Sức chứa:
48 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Collodi Michael
24
2
180
0
0
0
0
1
Harms JT
23
11
990
0
0
4
0
57
Montoya Nicolas
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvaro Augusto
20
11
849
0
1
6
1
5
Bulkeley James
20
10
732
0
0
1
0
4
Cisset Mohamed
21
18
1385
1
2
8
1
42
Cortellessa Michael
18
7
238
0
0
2
0
18
DuBois Jackson
19
9
484
0
1
2
0
3
Gall Gavin
22
17
1154
1
1
5
1
46
Kaakoush Isaiah
17
12
530
0
0
0
0
35
Molina Malachi
18
14
853
2
3
1
0
21
Molomo Zach
17
3
57
0
0
0
0
32
Norris Nolan
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
2
170
0
0
0
0
24
Torquato Joshua
18
16
1350
1
4
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aroyameh Favour
19
7
327
0
1
2
0
45
Charles Ian
18
11
869
2
0
5
0
6
Essel Aaron
20
16
1332
2
2
7
0
50
Garcia Diego
18
14
1169
1
0
0
0
49
Hickam Landon
18
9
465
1
0
0
0
26
Luccin Marlon
17
1
13
0
0
0
0
20
Pedro
22
1
90
0
1
1
0
51
Ramirez Anthony
19
19
1455
1
6
2
0
23
Swann Caleb
18
24
1450
1
0
4
0
34
Urzua Alejandro
19
17
792
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Baran Daniel
18
17
696
1
1
2
0
9
Cangiano Gianluca
21
2
106
0
0
0
0
17
Contreras Jaidyn
17
22
895
0
1
0
0
79
Orejarena Leo
17
6
92
0
0
1
0
59
Salazar Christopher
17
14
241
0
0
0
0
99
Sali Enes
19
1
90
0
0
0
0
10
Sangare Faisu
22
8
488
1
0
1
1
11
Sarver Samuel
22
21
1665
16
3
5
0
27
Scott Scott
20
16
1193
5
2
3
0
39
Sedeh Samuel
16
1
28
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Collodi Michael
24
2
180
0
0
0
0
71
Darub Victor
19
0
0
0
0
0
0
1
Harms JT
23
11
990
0
0
4
0
57
Montoya Nicolas
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvaro Augusto
20
11
849
0
1
6
1
5
Bulkeley James
20
10
732
0
0
1
0
4
Cisset Mohamed
21
18
1385
1
2
8
1
42
Cortellessa Michael
18
7
238
0
0
2
0
18
DuBois Jackson
19
9
484
0
1
2
0
3
Gall Gavin
22
17
1154
1
1
5
1
46
Kaakoush Isaiah
17
12
530
0
0
0
0
35
Molina Malachi
18
14
853
2
3
1
0
21
Molomo Zach
17
3
57
0
0
0
0
32
Norris Nolan
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
2
170
0
0
0
0
24
Torquato Joshua
18
16
1350
1
4
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aroyameh Favour
19
7
327
0
1
2
0
45
Charles Ian
18
11
869
2
0
5
0
54
Eason Jordyn
16
0
0
0
0
0
0
6
Essel Aaron
20
16
1332
2
2
7
0
50
Garcia Diego
18
14
1169
1
0
0
0
49
Hickam Landon
18
9
465
1
0
0
0
26
Luccin Marlon
17
1
13
0
0
0
0
20
Pedro
22
1
90
0
1
1
0
51
Ramirez Anthony
19
19
1455
1
6
2
0
23
Swann Caleb
18
24
1450
1
0
4
0
34
Urzua Alejandro
19
17
792
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Baran Daniel
18
17
696
1
1
2
0
9
Cangiano Gianluca
21
2
106
0
0
0
0
17
Contreras Jaidyn
17
22
895
0
1
0
0
79
Orejarena Leo
17
6
92
0
0
1
0
59
Salazar Christopher
17
14
241
0
0
0
0
99
Sali Enes
19
1
90
0
0
0
0
10
Sangare Faisu
22
8
488
1
0
1
1
11
Sarver Samuel
22
21
1665
16
3
5
0
27
Scott Scott
20
16
1193
5
2
3
0
39
Sedeh Samuel
16
1
28
0
0
0
0