Nordic United (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nordic United
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Nordic United
Sân vận động:
Sodertalje Fotbollsarena
(Sodertalje)
Sức chứa:
6 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garaca Dejan
34
14
1216
0
0
1
0
1
Melkemichel Angelo
19
7
585
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Behnan Matteus
23
12
289
0
0
2
0
3
Fazal Mohammed
23
13
692
1
0
6
0
77
Gursac Jonathan
23
16
1440
0
0
4
1
42
Tagesson Jack
20
19
1697
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aphrem Gabriel
26
17
1398
1
0
2
1
17
Daneyl Nhome
17
5
113
0
0
0
0
7
Eminovic Amar
25
19
1412
0
0
3
1
20
Harabi Aziz
22
17
1399
0
0
3
0
14
Miljanovic Daniel
24
20
1800
3
0
2
0
11
Rajalakso Sebastian
36
2
28
0
0
0
0
4
Rogic Filip
32
13
1097
0
0
1
0
21
Swedi Emmanuel
21
20
1765
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Issa Ninos
17
1
22
0
0
0
0
10
Mehmeti Lorent
21
19
1474
7
0
3
0
44
Nnamani Samuel
30
19
1054
8
0
3
0
9
Shhab Shergo
30
5
403
5
0
0
0
24
Ulloa Niinivirta Linton
20
15
449
1
0
2
0
19
Yarar Philip
19
6
89
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garaca Dejan
34
14
1216
0
0
1
0
1
Melkemichel Angelo
19
7
585
0
0
0
0
1
Stahl Peter
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Behnan Matteus
23
12
289
0
0
2
0
3
Fazal Mohammed
23
13
692
1
0
6
0
77
Gursac Jonathan
23
16
1440
0
0
4
1
42
Tagesson Jack
20
19
1697
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aphrem Gabriel
26
17
1398
1
0
2
1
17
Daneyl Nhome
17
5
113
0
0
0
0
7
Eminovic Amar
25
19
1412
0
0
3
1
20
Harabi Aziz
22
17
1399
0
0
3
0
14
Miljanovic Daniel
24
20
1800
3
0
2
0
11
Rajalakso Sebastian
36
2
28
0
0
0
0
4
Rogic Filip
32
13
1097
0
0
1
0
21
Swedi Emmanuel
21
20
1765
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Issa Ninos
17
1
22
0
0
0
0
10
Mehmeti Lorent
21
19
1474
7
0
3
0
44
Nnamani Samuel
30
19
1054
8
0
3
0
9
Shhab Shergo
30
5
403
5
0
0
0
24
Ulloa Niinivirta Linton
20
15
449
1
0
2
0
19
Yarar Philip
19
6
89
0
0
0
0