Nong Bua Pitchaya (Bóng đá, Thái Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nong Bua Pitchaya
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thái Lan
Nong Bua Pitchaya
Sân vận động:
Pitchaya Stadium
(Nong Bua Lam Phu)
Sức chứa:
4 333
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Goonchorn Prin
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fomthaisong Anukun
28
1
18
0
0
0
0
88
Harntes Adisak
33
2
135
0
0
0
0
27
Marom Wutthichai
31
1
27
0
0
0
0
3
Palachom Teerapong
28
1
46
0
0
0
0
17
Songma Jakkrit
29
1
30
0
0
0
0
25
Waenlor Adisak
31
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Judivan
30
1
45
1
0
1
0
7
Lukthong Norraseth
31
1
15
0
0
0
0
8
Park Jong-Woo
36
1
0
0
0
0
0
6
Posri Saharat
28
2
73
0
0
0
0
69
Seekaewnit Pakorn
23
2
166
0
0
0
0
20
Tanee Wichit
32
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capistrano Jardel
35
1
0
5
0
0
0
10
Chawin Srichan
33
2
64
1
0
0
0
11
Conrado
34
1
0
0
0
0
0
14
Phochai Thanawut
19
2
180
0
0
0
0
16
Songma Jakkrawut
29
2
10
1
0
0
0
30
Sriwichai Weerayut
37
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Supachchart Manakit
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Goonchorn Prin
30
2
180
0
0
0
0
15
Jamsuwan Kittikun
41
0
0
0
0
0
0
1
Poolphol Suphakorn
16
0
0
0
0
0
0
83
Yen-Arrom Suchin
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fomthaisong Anukun
28
1
18
0
0
0
0
88
Harntes Adisak
33
2
135
0
0
0
0
27
Marom Wutthichai
31
1
27
0
0
0
0
6
Mitrovic Alexandar
27
0
0
0
0
0
0
3
Palachom Teerapong
28
1
46
0
0
0
0
17
Songma Jakkrit
29
1
30
0
0
0
0
25
Waenlor Adisak
31
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Judivan
30
1
45
1
0
1
0
18
Jujeen Anawin
38
0
0
0
0
0
0
7
Lukthong Norraseth
31
1
15
0
0
0
0
7
Nagasaki Kento
35
0
0
0
0
0
0
8
Park Jong-Woo
36
1
0
0
0
0
0
6
Posri Saharat
28
2
73
0
0
0
0
69
Seekaewnit Pakorn
23
2
166
0
0
0
0
20
Tanee Wichit
32
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capistrano Jardel
35
1
0
5
0
0
0
10
Chawin Srichan
33
2
64
1
0
0
0
11
Conrado
34
1
0
0
0
0
0
14
Jittabud Thanayut
26
0
0
0
0
0
0
14
Phochai Thanawut
19
2
180
0
0
0
0
16
Songma Jakkrawut
29
2
10
1
0
0
0
30
Sriwichai Weerayut
37
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Supachchart Manakit
?