Nigeria U20 (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nigeria U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Nigeria U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Harcourt Ebenezer
15
5
441
0
0
0
0
16
Rufai Abubakar
17
1
1
0
0
0
0
23
Yakub Ajia
20
2
130
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bameyi Daniel
19
6
570
1
0
1
0
22
Chukwu Emmanuel
18
6
570
0
0
0
0
5
Ihejiofor Chigozie
?
1
27
0
0
0
0
2
Maigari Adamu
18
6
544
0
0
1
0
3
Okoro Odinaka
18
5
480
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alabi Sulaiman
19
6
276
0
0
0
0
24
Armayau Yushau
18
2
68
0
0
1
0
10
Ayuma Israel
20
5
480
0
0
1
0
14
Cletus Simon
17
2
80
0
1
1
0
15
Ibrahim Auwal
19
6
389
1
0
0
0
18
Mendos Rickson
18
5
167
0
0
1
0
4
Ochedikwu Caleb
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amole Bidemi
16
5
263
1
0
0
0
9
Arierhi Kparobo
18
6
417
1
0
0
0
12
Benjamin Precious
18
5
227
0
0
0
0
7
Jephta Clinton
18
6
472
0
0
1
0
19
Kpangu Ezekiel
19
2
106
0
0
0
0
21
Maigana Tahir
17
6
144
0
0
0
0
13
Oliseh Divine
?
6
357
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zubairu Aliyu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Harcourt Ebenezer
15
5
441
0
0
0
0
16
Rufai Abubakar
17
1
1
0
0
0
0
23
Yakub Ajia
20
2
130
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bameyi Daniel
19
6
570
1
0
1
0
22
Chukwu Emmanuel
18
6
570
0
0
0
0
5
Ihejiofor Chigozie
?
1
27
0
0
0
0
2
Maigari Adamu
18
6
544
0
0
1
0
3
Okoro Odinaka
18
5
480
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alabi Sulaiman
19
6
276
0
0
0
0
24
Armayau Yushau
18
2
68
0
0
1
0
10
Ayuma Israel
20
5
480
0
0
1
0
14
Cletus Simon
17
2
80
0
1
1
0
17
Duguri Shafiu
19
0
0
0
0
0
0
15
Ibrahim Auwal
19
6
389
1
0
0
0
Kamaldeen Abduljelil
?
0
0
0
0
0
0
20
Kingsley Matthew
18
0
0
0
0
0
0
18
Mendos Rickson
18
5
167
0
0
1
0
4
Ochedikwu Caleb
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amole Bidemi
16
5
263
1
0
0
0
9
Arierhi Kparobo
18
6
417
1
0
0
0
12
Benjamin Precious
18
5
227
0
0
0
0
7
Jephta Clinton
18
6
472
0
0
1
0
19
Kpangu Ezekiel
19
2
106
0
0
0
0
21
Maigana Tahir
17
6
144
0
0
0
0
Muhammad Imrana
17
0
0
0
0
0
0
13
Oliseh Divine
?
6
357
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zubairu Aliyu
?