NiemU (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của NiemU
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
NiemU
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Suhonen Asko
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junnilainen Tuomo
?
1
46
0
0
0
0
5
Kantelinen Otto
?
1
90
0
0
0
0
42
Tolonen Jussi
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Laukkanen Roni
?
1
90
0
0
0
0
8
Levy Kristian
?
1
45
0
0
0
0
44
Makkonen Aapo
31
1
90
0
0
0
0
7
Naumanen Lauri
?
1
90
0
0
0
0
6
Niuta Matias
24
1
90
0
0
0
0
9
Porento Eemi
27
1
16
0
0
0
0
17
Sottinen Niklas
22
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Jeskanen Onni
?
1
13
0
0
0
0
43
Kekalainen Ilari
?
1
78
0
0
0
0
77
Laatikainen Valtteri
?
2
78
1
0
1
0
23
Nevalainen Klaus
?
1
13
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Minkkinen Juuso
?
0
0
0
0
0
0
1
Suhonen Asko
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Junnilainen Tuomo
?
1
46
0
0
0
0
5
Kantelinen Otto
?
1
90
0
0
0
0
42
Tolonen Jussi
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Laukkanen Roni
?
1
90
0
0
0
0
8
Levy Kristian
?
1
45
0
0
0
0
44
Makkonen Aapo
31
1
90
0
0
0
0
7
Naumanen Lauri
?
1
90
0
0
0
0
6
Niuta Matias
24
1
90
0
0
0
0
9
Porento Eemi
27
1
16
0
0
0
0
27
Sottinen Jere
?
0
0
0
0
0
0
17
Sottinen Niklas
22
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Jeskanen Onni
?
1
13
0
0
0
0
43
Kekalainen Ilari
?
1
78
0
0
0
0
77
Laatikainen Valtteri
?
2
78
1
0
1
0
23
Nevalainen Klaus
?
1
13
1
0
0
0