New Zealand (Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của New Zealand
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
New Zealand
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
32
4
360
0
0
0
0
12
Paulsen Alex
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
20
4
360
3
0
1
0
5
Boxall Michael
37
3
270
1
0
0
0
13
Cacace Liberato
Va chạm
24
5
347
0
0
0
0
21
De Vries Francis
Chấn thương
30
3
154
1
0
0
0
2
Payne Tim
31
3
242
1
0
0
0
3
Pijnaker Nando
26
2
180
0
0
0
0
23
Roux Storm
32
4
184
0
0
0
0
5
Surman Finn
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bell Joe
26
4
299
0
0
0
0
20
McCowatt Callum
26
4
198
2
0
0
0
16
Rufer Alex
29
3
201
0
0
0
0
10
Singh Sarpreet
26
4
235
2
0
0
0
8
Stamenic Marko
23
5
422
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbarouses Kosta
35
4
99
2
0
0
0
11
Just Elijah Henry
25
5
240
4
0
0
0
19
Old Benjamin
23
1
72
0
0
0
0
19
Rogerson Logan
27
3
82
0
0
0
0
18
Waine Ben
24
4
99
2
0
0
0
9
Wood Chris
33
5
331
9
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
32
4
360
0
0
0
0
12
Paulsen Alex
23
1
90
0
0
0
0
22
Sail Oliver
29
0
0
0
0
0
0
13
Simon Henry
20
0
0
0
0
0
0
12
Tzanev Nikola
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
20
4
360
3
0
1
0
5
Boxall Michael
37
3
270
1
0
0
0
13
Cacace Liberato
Va chạm
24
5
347
0
0
0
0
21
De Vries Francis
Chấn thương
30
3
154
1
0
0
0
17
Elliot Callan
26
0
0
0
0
0
0
13
McGarry James
27
0
0
0
0
0
0
2
Payne Tim
31
3
242
1
0
0
0
3
Pijnaker Nando
26
2
180
0
0
0
0
23
Roux Storm
32
4
184
0
0
0
0
15
Smith Tommy
35
0
0
0
0
0
0
5
Surman Finn
21
1
90
0
0
0
0
6
Tuiloma Bill
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bell Joe
26
4
299
0
0
0
0
Brooke-Smith Luke
17
0
0
0
0
0
0
20
McCowatt Callum
26
4
198
2
0
0
0
16
Rufer Alex
29
3
201
0
0
0
0
10
Singh Sarpreet
26
4
235
2
0
0
0
8
Stamenic Marko
23
5
422
1
0
0
0
14
Thomas Ryan
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbarouses Kosta
35
4
99
2
0
0
0
11
Just Elijah Henry
25
5
240
4
0
0
0
19
Old Benjamin
23
1
72
0
0
0
0
14
Randall Jesse
23
0
0
0
0
0
0
19
Rogerson Logan
27
3
82
0
0
0
0
18
Waine Ben
24
4
99
2
0
0
0
9
Wood Chris
33
5
331
9
0
1
0