Bóng đá: New York Red Bulls 2 - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
New York Red Bulls 2
Sân vận động:
MSU Soccer Park
(New York)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Causey Austin
24
5
416
0
0
0
0
21
Stokes Aidan
17
22
1925
0
0
1
0
72
Szewczyk Tobias
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alexandre Davi
18
1
7
0
0
0
0
45
Berkley Copeland
19
5
151
1
0
0
0
57
Chavez Sebasthian
17
3
140
0
0
1
0
50
Collahuazo Jair
19
24
1835
1
0
8
1
56
Dos Santos Matthew
17
20
1268
3
2
1
0
89
Gallagher Christian
17
8
230
0
1
1
0
34
Gutierrez Juan
20
22
1723
2
0
8
1
24
McCarthy Curtis
19
12
499
0
2
1
0
20
Mina Juan
21
5
346
0
0
0
0
52
Modelo Aimar
20
4
342
0
0
1
0
14
Morales Marcelo
22
8
617
1
0
2
0
40
Ramalho Leite Caio
18
2
19
0
0
0
0
5
Valencia Omar
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Benedetti Nehuen
20
22
1742
11
7
2
0
90
Dembele Malick
21
1
89
1
0
0
0
48
Donkor Ronald
20
2
175
0
3
0
0
88
Jarvis Aiden
18
25
1754
2
3
1
0
82
Kasule Ibrahim
21
16
959
6
2
1
0
74
Logan Timothy
18
4
35
0
0
0
0
77
Mehmeti Adri
16
24
2155
1
3
5
0
83
Rodriguez Benjamin
18
4
75
0
0
0
0
35
Schwarz Brooklyn
20
14
867
0
0
1
0
62
Sokoloff Paul
16
1
11
0
0
0
0
65
Sserwadda Steven
23
21
1516
0
2
4
0
46
Sullivan Dylan
24
12
411
0
0
1
0
80
Worth Nate
18
13
671
0
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bogacz Wiktor
Chấn thương mắt cá chân
21
2
105
2
1
0
0
79
Castro Rafael
20
19
1289
7
7
1
0
22
Gjengaar Dennis
21
3
270
0
0
1
0
16
Hall Julian
17
4
331
3
1
2
0
91
Jimenez
18
17
1024
8
2
3
0
33
Mitchell Roald
22
10
536
4
0
1
0
92
Nelich Dennis
17
14
211
2
0
1
0
70
Rojas Andy
19
20
1378
3
3
6
0
66
Rosborough Tanner
17
13
832
7
0
0
0
37
Sofo Mohammed
20
1
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sekagya Ibrahim
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Causey Austin
24
5
416
0
0
0
0
73
Grant Joshua
18
0
0
0
0
0
0
21
Stokes Aidan
17
22
1925
0
0
1
0
72
Szewczyk Tobias
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alexandre Davi
18
1
7
0
0
0
0
45
Berkley Copeland
19
5
151
1
0
0
0
76
Bryjak Jeffrey
18
0
0
0
0
0
0
57
Chavez Sebasthian
17
3
140
0
0
1
0
50
Collahuazo Jair
19
24
1835
1
0
8
1
56
Dos Santos Matthew
17
20
1268
3
2
1
0
89
Gallagher Christian
17
8
230
0
1
1
0
34
Gutierrez Juan
20
22
1723
2
0
8
1
24
McCarthy Curtis
19
12
499
0
2
1
0
20
Mina Juan
21
5
346
0
0
0
0
52
Modelo Aimar
20
4
342
0
0
1
0
14
Morales Marcelo
22
8
617
1
0
2
0
53
Paola Ian
17
0
0
0
0
0
0
40
Ramalho Leite Caio
18
2
19
0
0
0
0
5
Valencia Omar
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Benedetti Nehuen
20
22
1742
11
7
2
0
90
Dembele Malick
21
1
89
1
0
0
0
48
Donkor Ronald
20
2
175
0
3
0
0
88
Jarvis Aiden
18
25
1754
2
3
1
0
82
Kasule Ibrahim
21
16
959
6
2
1
0
74
Logan Timothy
18
4
35
0
0
0
0
77
Mehmeti Adri
16
24
2155
1
3
5
0
83
Rodriguez Benjamin
18
4
75
0
0
0
0
35
Schwarz Brooklyn
20
14
867
0
0
1
0
62
Sokoloff Paul
16
1
11
0
0
0
0
65
Sserwadda Steven
23
21
1516
0
2
4
0
46
Sullivan Dylan
24
12
411
0
0
1
0
80
Worth Nate
18
13
671
0
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bogacz Wiktor
Chấn thương mắt cá chân
21
2
105
2
1
0
0
79
Castro Rafael
20
19
1289
7
7
1
0
22
Gjengaar Dennis
21
3
270
0
0
1
0
16
Hall Julian
17
4
331
3
1
2
0
91
Jimenez
18
17
1024
8
2
3
0
33
Mitchell Roald
22
10
536
4
0
1
0
92
Nelich Dennis
17
14
211
2
0
1
0
70
Rojas Andy
19
20
1378
3
3
6
0
66
Rosborough Tanner
17
13
832
7
0
0
0
37
Sofo Mohammed
20
1
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sekagya Ibrahim
44