Neftci Baku (Bóng đá, Azerbaijan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Neftci Baku
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Azerbaijan
Neftci Baku
Sân vận động:
8KM Stadionu
(Baku)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Piric Kenan
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badalov Elvin
30
3
252
0
0
0
0
5
Igor Ribeiro
28
3
235
0
0
0
1
17
Khachayev Murad
27
2
123
0
0
0
0
77
Sacko Falaye
30
3
199
0
0
0
0
24
Seck Moustapha
29
3
231
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
30
1
58
0
0
0
0
27
Costin Cristian
27
1
64
0
0
1
0
6
D'Almeida Sessi
29
3
224
0
0
0
0
14
Kuc Edvin
31
1
45
0
0
0
0
8
Mahmudov Emin
33
3
187
1
0
0
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
25
3
222
0
0
1
0
7
Safarov Emil
22
2
49
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Curci Alessio
23
3
120
0
0
0
0
11
Faraj Imad
26
2
143
0
0
0
0
22
Ortiz Luis
25
3
60
0
0
0
0
19
Salyanskiy Aghadadash
21
3
28
0
0
0
0
9
Sambou Bassala
27
3
243
0
0
0
0
10
Vargas Pinero Freddy Enrique
26
3
197
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abasov Samir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cafarov Rza
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Seck Moustapha
29
4
351
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alex Fernandes
23
3
154
0
0
0
0
4
Camalov Elvin
30
3
270
0
0
0
0
14
Kuc Edvin
31
3
160
0
0
0
0
8
Mahmudov Emin
33
4
283
1
0
1
0
47
Mammadov Murad
19
4
34
1
0
0
0
7
Safarov Emil
22
2
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Salyanskiy Aghadadash
21
5
226
2
0
0
0
9
Sambou Bassala
27
1
58
1
0
0
1
90
Sheydayev Ramil
29
3
96
0
0
0
0
88
Shtogrin Andriy
26
2
74
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abasov Samir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balayev Emil
31
0
0
0
0
0
0
93
Cafarov Rza
22
4
360
0
0
1
0
81
Hasanov Mahdi
17
0
0
0
0
0
0
13
Piric Kenan
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badalov Elvin
30
3
252
0
0
0
0
5
Igor Ribeiro
28
3
235
0
0
0
1
17
Khachayev Murad
27
2
123
0
0
0
0
77
Sacko Falaye
30
3
199
0
0
0
0
24
Seck Moustapha
29
7
582
0
0
2
0
86
Shirinov Aslan
20
0
0
0
0
0
0
67
Xeyrullayev Fariz
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alex Fernandes
23
3
154
0
0
0
0
4
Camalov Elvin
30
4
328
0
0
0
0
27
Costin Cristian
27
1
64
0
0
1
0
6
D'Almeida Sessi
29
3
224
0
0
0
0
14
Kuc Edvin
31
4
205
0
0
0
0
8
Mahmudov Emin
33
7
470
2
0
1
0
47
Mammadov Murad
19
4
34
1
0
0
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
25
3
222
0
0
1
0
7
Safarov Emil
22
4
146
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Curci Alessio
23
3
120
0
0
0
0
11
Faraj Imad
26
2
143
0
0
0
0
22
Ortiz Luis
25
3
60
0
0
0
0
19
Salyanskiy Aghadadash
21
8
254
2
0
0
0
9
Sambou Bassala
27
4
301
1
0
0
1
90
Sheydayev Ramil
29
3
96
0
0
0
0
88
Shtogrin Andriy
26
2
74
1
0
0
0
10
Vargas Pinero Freddy Enrique
26
3
197
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abasov Samir
47