Necaxa Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Necaxa Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Necaxa Nữ
Sân vận động:
Estadio Victoria
(Aguascalientes)
Sức chứa:
23 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaro Jennifer
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Leon Karen
26
6
441
0
0
4
1
6
Garcia Alexia
20
4
315
0
0
0
0
45
Gomez Corina
16
4
239
0
0
0
0
44
Gutierrez Ashly
19
1
22
0
0
0
0
4
Munoz Lucia
29
3
169
0
0
0
0
58
Roque Elizondo Nataly Jocelyn
18
8
562
0
0
1
0
17
Torres Ana
18
6
315
0
0
0
0
5
Vega Garcia Brenda
20
9
776
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Maria
21
10
841
1
0
1
0
21
Barnett Jada
21
7
302
0
0
0
0
13
Barranco Quetzali
21
1
54
0
0
1
0
78
Burks Ty
16
1
2
0
0
0
0
16
Calvillo Samantha
22
10
834
5
0
1
0
28
Jimenez Ana
23
1
1
0
0
0
0
3
Johnson Briana
23
4
245
0
0
0
0
18
Lopez Karoll
20
2
29
0
0
0
0
52
Medellin Zoe
16
5
75
0
0
0
0
47
Navarro Flores Avril Alejandra
18
9
810
0
0
2
0
9
Peralta Winibian
28
7
585
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bracamonte Fatima
23
10
900
0
0
1
0
50
Estrada Nubia
19
3
179
0
0
2
0
11
Fernandez Iraida
20
9
729
1
0
3
0
59
Gallardo Renata
18
1
2
0
0
0
0
20
Mendez Ahtziri
21
4
146
0
0
0
0
19
Ramos Mariana
27
5
199
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorga Christian
39
Worbis Lupita
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaro Jennifer
25
10
900
0
0
0
0
2
Velarde Mata Andrea Edith
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Leon Karen
26
6
441
0
0
4
1
6
Garcia Alexia
20
4
315
0
0
0
0
45
Gomez Corina
16
4
239
0
0
0
0
44
Gutierrez Ashly
19
1
22
0
0
0
0
4
Munoz Lucia
29
3
169
0
0
0
0
58
Roque Elizondo Nataly Jocelyn
18
8
562
0
0
1
0
17
Torres Ana
18
6
315
0
0
0
0
5
Vega Garcia Brenda
20
9
776
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Maria
21
10
841
1
0
1
0
22
Alonso Athziri
21
0
0
0
0
0
0
21
Barnett Jada
21
7
302
0
0
0
0
13
Barranco Quetzali
21
1
54
0
0
1
0
78
Burks Ty
16
1
2
0
0
0
0
16
Calvillo Samantha
22
10
834
5
0
1
0
26
Garcia Viramontes Camila Sofia
20
0
0
0
0
0
0
54
Hernandez Alessandra
15
0
0
0
0
0
0
28
Jimenez Ana
23
1
1
0
0
0
0
3
Johnson Briana
23
4
245
0
0
0
0
18
Lopez Karoll
20
2
29
0
0
0
0
52
Medellin Zoe
16
5
75
0
0
0
0
47
Navarro Flores Avril Alejandra
18
9
810
0
0
2
0
9
Peralta Winibian
28
7
585
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aceves Maria
23
0
0
0
0
0
0
15
Bracamonte Fatima
23
10
900
0
0
1
0
50
Estrada Nubia
19
3
179
0
0
2
0
11
Fernandez Iraida
20
9
729
1
0
3
0
59
Gallardo Renata
18
1
2
0
0
0
0
9
Gomez Mejia Samaria Sarai
23
0
0
0
0
0
0
20
Mendez Ahtziri
21
4
146
0
0
0
0
70
Quezada Jessica
18
0
0
0
0
0
0
19
Ramos Mariana
27
5
199
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorga Christian
39
Worbis Lupita
41