Nea Salamis (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nea Salamis
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
Nea Salamis
Sân vận động:
Ammochostos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Kalanides Giannis
19
0
0
0
0
0
0
70
Sotiriou Rafael
16
0
0
0
0
0
0
Vakulyk Denys
20
0
0
0
0
0
0
1
Varo Lara Alberto
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Artymatas Panagiotis
26
0
0
0
0
0
0
16
Charalampous
30
0
0
0
0
0
0
23
Dimitriou Andreas
21
0
0
0
0
0
0
15
Kastanas Konstantinos
32
0
0
0
0
0
0
26
Lecjaks Jan
35
0
0
0
0
0
0
24
Leuko Serge
32
0
0
0
0
0
0
5
Michail Michail
25
0
0
0
0
0
0
12
Nikolaou Thomas
23
0
0
0
0
0
0
44
Viktoros Giorgos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Artiles Jose
32
0
0
0
0
0
0
16
Bejarano Danny
31
0
0
0
0
0
0
18
Carlitos
26
0
0
0
0
0
0
18
Christodoulou Georgios
28
0
0
0
0
0
0
23
Frangos Andreas
28
0
0
0
0
0
0
7
Ilia Konstantinos
24
0
0
0
0
0
0
25
Kyprianou Demetris
32
0
0
0
0
0
0
30
Mavroudis Andreas
17
0
0
0
0
0
0
17
Michail Charalampos
17
0
0
0
0
0
0
Pavlidis Giorgos
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borges Mika
28
0
0
0
0
0
0
9
Durmishaj Fiorin
28
0
0
0
0
0
0
11
Guti Alejandro
24
0
0
0
0
0
0
33
Kontopoulos Savvas
17
0
0
0
0
0
0
21
Spyridakis Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
14
Vellios Apostolos
33
0
0
0
0
0
0