Nart Cherkessk (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nart Cherkessk
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Nart Cherkessk
Sân vận động:
Sân vận động Nart
(Cherkessk)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dyachenko Aleksandr
23
5
445
0
0
0
0
24
Magomedov Alil
27
5
450
0
0
1
0
33
Tuaev Georgiy
21
17
1446
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Isaev Rustam
27
3
200
0
0
0
0
5
Ismailov Akhmed
22
8
720
1
0
0
0
32
Khasanov Ruslan
19
1
8
0
0
0
0
3
Khoziev Sarmat
18
1
90
0
0
0
0
8
Kuskov Artur
21
24
2122
2
0
4
1
71
Lelyukaev Alan
25
23
1875
0
0
2
0
40
Shakhtiev Khalid
28
22
1972
0
0
8
0
22
Temishev Magomed
21
19
1117
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Batsuev Ayub
28
22
1887
5
0
3
1
89
Davlitgereev Akhmed
20
18
1081
0
0
4
0
10
Dokhov Islam
26
25
1663
2
0
4
0
13
Dzhankezov Akhmat
23
2
35
0
0
0
0
4
Kablakhov Vladislav
27
13
871
1
0
4
0
15
Karginov Georgi
24
8
105
0
0
0
0
99
Kolotygin Artem
22
11
560
0
0
2
0
61
Korotkov Oleg
22
2
9
0
0
0
0
20
Kurbanov Kurban
24
8
429
0
0
1
0
63
Makoev Alim
25
4
48
0
0
1
0
7
Mashezov Ratmir
30
26
2123
9
0
2
0
17
Panaev Anar
25
8
622
1
0
2
0
30
Tkhakokhov Eldar
23
18
925
2
0
1
0
6
Yakhyaev Islam
22
1
6
0
0
0
0
88
Zhemaytis Daniil
25
1
8
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Appaev Khyzyr
35
3
95
0
0
0
0
97
Dol Yaroslav
21
3
47
0
0
0
0
11
Dzhelkashiyev Emil
17
2
14
0
0
0
0
77
Olenev Aleksandr
26
8
454
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dyachenko Aleksandr
23
5
445
0
0
0
0
24
Magomedov Alil
27
5
450
0
0
1
0
33
Tuaev Georgiy
21
17
1446
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Isaev Rustam
27
3
200
0
0
0
0
5
Ismailov Akhmed
22
8
720
1
0
0
0
32
Khasanov Ruslan
19
1
8
0
0
0
0
3
Khoziev Sarmat
18
1
90
0
0
0
0
8
Kuskov Artur
21
24
2122
2
0
4
1
71
Lelyukaev Alan
25
23
1875
0
0
2
0
40
Shakhtiev Khalid
28
22
1972
0
0
8
0
22
Temishev Magomed
21
19
1117
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Batsuev Ayub
28
22
1887
5
0
3
1
89
Davlitgereev Akhmed
20
18
1081
0
0
4
0
10
Dokhov Islam
26
25
1663
2
0
4
0
13
Dzhankezov Akhmat
23
2
35
0
0
0
0
4
Kablakhov Vladislav
27
13
871
1
0
4
0
37
Kadagazov Temirlan
18
0
0
0
0
0
0
15
Karginov Georgi
24
8
105
0
0
0
0
99
Kolotygin Artem
22
11
560
0
0
2
0
61
Korotkov Oleg
22
2
9
0
0
0
0
20
Kurbanov Kurban
24
8
429
0
0
1
0
63
Makoev Alim
25
4
48
0
0
1
0
7
Mashezov Ratmir
30
26
2123
9
0
2
0
17
Panaev Anar
25
8
622
1
0
2
0
30
Tkhakokhov Eldar
23
18
925
2
0
1
0
6
Yakhyaev Islam
22
1
6
0
0
0
0
88
Zhemaytis Daniil
25
1
8
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Appaev Khyzyr
35
3
95
0
0
0
0
97
Dol Yaroslav
21
3
47
0
0
0
0
11
Dzhelkashiyev Emil
17
2
14
0
0
0
0
77
Olenev Aleksandr
26
8
454
5
0
0
0