Napoli U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Napoli U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Napoli U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ferrante Mathias
19
2
180
0
0
0
0
1
Pugliese Claudio
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colella Raffaele
19
3
270
0
0
0
0
3
De Luca Alfonso
18
3
270
0
0
0
0
5
Gambardella Vittorio
19
3
241
0
0
2
1
6
Garofalo Christian
18
3
154
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anic Ivan
18
1
26
0
0
0
0
4
Cimmaruta Antonio
17
3
139
0
0
0
0
50
D'Angelo Giuseppe
19
2
129
0
0
0
0
8
De Chiara Emmanuele
19
3
226
0
0
0
0
24
De Martino Joseph
18
3
95
0
0
0
0
14
Prisco Vincenzo
17
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borriello Salvatore
19
3
262
0
0
0
0
30
Camelio Umberto
19
1
34
0
0
0
0
99
Esposito Luigi
17
3
32
1
0
0
0
7
Nardozi Manuel
19
3
198
0
0
0
0
9
Raggioli Christian
19
3
270
0
0
0
0
90
Smeraldi Andrea
18
2
74
0
0
0
0
33
Torre Christia
18
2
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ferrante Mathias
19
2
180
0
0
0
0
Lattisi Francesco
19
0
0
0
0
0
0
1
Pugliese Claudio
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colella Raffaele
19
3
270
0
0
0
0
3
De Luca Alfonso
18
3
270
0
0
0
0
Eletto Francesco
18
0
0
0
0
0
0
5
Gambardella Vittorio
19
3
241
0
0
2
1
6
Garofalo Christian
18
3
154
0
0
1
0
Marotta Gabriele
17
0
0
0
0
0
0
Melnyk Nikita
17
0
0
0
0
0
0
55
Palomba Fabio
17
0
0
0
0
0
0
Zappettini Francesco
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anic Ivan
18
1
26
0
0
0
0
4
Cimmaruta Antonio
17
3
139
0
0
0
0
50
D'Angelo Giuseppe
19
2
129
0
0
0
0
8
De Chiara Emmanuele
19
3
226
0
0
0
0
24
De Martino Joseph
18
3
95
0
0
0
0
De Martino Salvatore
?
0
0
0
0
0
0
79
Popovic Matija
19
0
0
0
0
0
0
14
Prisco Vincenzo
17
2
174
0
0
0
0
Testa Vincenzo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Borriello Salvatore
19
3
262
0
0
0
0
30
Camelio Umberto
19
1
34
0
0
0
0
99
Esposito Luigi
17
3
32
1
0
0
0
Favicchio Elia
17
0
0
0
0
0
0
Iovine Andrea
18
0
0
0
0
0
0
7
Nardozi Manuel
19
3
198
0
0
0
0
9
Raggioli Christian
19
3
270
0
0
0
0
90
Smeraldi Andrea
18
2
74
0
0
0
0
33
Torre Christia
18
2
20
0
0
0
0