David Nalbandian (Tennis, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của David Nalbandian

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
David Nalbandian
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2013
229
0
6 : 5
1 : 2
5 : 3
-
2012
82
0
21 : 17
7 : 6
9 : 8
5 : 3
2011
64
0
22 : 12
14 : 8
4 : 2
4 : 2
2010
27
1
28 : 10
23 : 9
5 : 1
-
2009
64
1
14 : 8
7 : 3
7 : 5
-
2008
11
2
44 : 16
24 : 8
17 : 6
3 : 2
2007
9
2
31 : 18
23 : 11
6 : 5
2 : 2
2006
8
1
44 : 19
24 : 13
18 : 5
2 : 1
2005
6
2
44 : 19
29 : 14
9 : 3
6 : 2
2004
9
0
34 : 14
19 : 9
15 : 5
-
2003
8
0
42 : 20
25 : 10
14 : 9
3 : 1
2002
12
2
36 : 24
15 : 12
15 : 11
6 : 1
2001
47
0
20 : 10
6 : 3
14 : 7
-
2000
245
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2013
443
0
3 : 0
-
3 : 0
-
2012
439
0
2 : 1
0 : 0
2 : 0
0 : 1
2011
539
0
1 : 1
-
1 : 0
0 : 1
2010
697
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2009
275
0
3 : 2
1 : 1
-
-
2008
140
0
9 : 10
4 : 6
4 : 3
-
2007
248
0
4 : 4
4 : 3
-
-
2006
361
0
4 : 8
2 : 5
2 : 1
0 : 1
2005
315
0
5 : 5
2 : 5
1 : 0
2 : 0
2004
1440
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2003
120
0
11 : 15
1 : 6
8 : 7
1 : 1
2002
184
0
4 : 10
0 : 5
4 : 5
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2010
Cứng
$1,402,000
2009
Cứng
$484,750
2008
Cứng
€713,000
Đất nện
$466,000
2007
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
2006
Đất nện
$500,000
2005
Cứng (trong nhà)
$3,700,000
Đất nện
$356,000
2002
Cứng
$356,000
Đất nện
$595,000