Naestved (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Naestved
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Naestved
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
El-Beltagi Jonas
24
0
0
0
0
0
0
1
Jorgensen Jeppe
24
0
0
0
0
0
0
24
Orthmann Hjalte
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gertsen Jeppe
28
0
0
0
0
0
0
34
Halsgaard Aksel
20
0
0
0
0
0
0
5
Host Mathias
27
0
0
0
0
0
0
4
Laerkebjerg August
?
0
0
0
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
34
0
0
0
0
0
0
3
Tattum Samuel
29
0
0
0
0
0
0
30
Villadsen Mads
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Berthelsen Oliver
19
0
0
0
0
0
0
26
Christiansen Marius
25
0
0
0
0
0
0
25
Hakopian Hamlet
19
0
0
0
0
0
0
21
Hauser Magnus
27
0
0
0
0
0
0
16
Jorgensen Mathias
18
0
0
0
0
0
0
18
Juul Marcus
19
0
0
0
0
0
0
8
Kongstedt Mark
30
0
0
0
0
0
0
19
Kvist Bertram
20
0
0
0
0
0
0
17
Melgaard Mikkel
21
0
0
0
0
0
0
4
Moller William
21
0
0
0
0
0
0
19
Rugaard Malthe
20
0
0
0
0
0
0
20
Schoop Jacob
36
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Andreasen Mathias
21
0
0
0
0
0
0
9
Christensen Frederik
30
0
0
0
0
0
0
17
Dam William
?
0
0
0
0
0
0
15
Friedrich Christian
22
0
0
0
0
0
0
14
Kisum Mathias
26
0
0
0
0
0
0
13
Kristensen Mathias
32
0
0
0
0
0
0
27
Mikkelsen Valdemar
20
0
0
0
0
0
0
17
Riisgaard Lucas
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skovdahl Rene
55