Nacional (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nacional
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Nacional
Sân vận động:
Estádio da Madeira
(Funchal)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Lucas Franca
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
37
4
360
0
0
0
0
5
Jose Gomes
29
4
343
0
2
0
0
34
Leo Santos
26
4
315
1
0
0
0
4
Ulisses
25
3
138
0
0
4
1
24
Vallier Lenny
26
1
18
0
0
0
0
38
Ze Vitor
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Labidi Chiheb
24
3
206
0
0
0
0
28
Liziero
27
4
294
0
1
1
0
6
Matheus Dias
23
4
316
0
0
1
0
17
Nourani Moataz
23
1
3
0
0
0
0
11
Paulinho Boia
27
4
335
1
0
1
0
26
Silva Joel
22
3
55
0
0
0
0
22
Soares Filipe
26
4
146
0
0
2
0
18
Sousa Andre
35
1
18
0
0
0
0
30
Watts
20
3
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Joao Lucas
32
2
24
0
0
0
0
99
Pablo Ruan
22
2
82
0
0
2
1
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
27
4
338
2
0
1
0
7
Witi
29
4
220
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cesar
22
0
0
0
0
0
0
1
Kaique Pereira
22
0
0
0
0
0
0
37
Lucas Franca
29
4
360
0
0
1
0
50
Medeiros de Freitas Kevyn Vinicius
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
37
4
360
0
0
0
0
33
Goncalves Chico
21
0
0
0
0
0
0
5
Jose Gomes
29
4
343
0
2
0
0
34
Leo Santos
26
4
315
1
0
0
0
16
Nunez Alan
20
0
0
0
0
0
0
4
Ulisses
25
3
138
0
0
4
1
24
Vallier Lenny
26
1
18
0
0
0
0
38
Ze Vitor
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniel Junior
23
0
0
0
0
0
0
Deivison
Chưa đảm bảo thể lực
19
0
0
0
0
0
0
48
Josu
20
0
0
0
0
0
0
20
Jota Garces
32
0
0
0
0
0
0
15
Labidi Chiheb
24
3
206
0
0
0
0
28
Liziero
27
4
294
0
1
1
0
6
Matheus Dias
23
4
316
0
0
1
0
17
Nourani Moataz
23
1
3
0
0
0
0
11
Paulinho Boia
27
4
335
1
0
1
0
26
Silva Joel
22
3
55
0
0
0
0
22
Soares Filipe
26
4
146
0
0
2
0
18
Sousa Andre
35
1
18
0
0
0
0
30
Watts
20
3
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Joao Lucas
32
2
24
0
0
0
0
99
Pablo Ruan
22
2
82
0
0
2
1
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
27
4
338
2
0
1
0
7
Witi
29
4
220
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
36