Nacional Asuncion (Bóng đá, Paraguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nacional Asuncion
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Paraguay
Nacional Asuncion
Sân vận động:
Estadio Arsenio Erico
(Asunción)
Sức chứa:
4 434
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de Primera
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortiz Gerardo
36
4
338
0
0
1
0
30
Rojas Santiago
29
30
2628
0
0
5
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Gaston
23
26
2222
0
0
3
1
19
Caceres Dario
27
19
1330
0
0
2
0
3
Canete Torres Alexis Damian
22
14
858
1
0
5
0
26
Coronel Mauro
17
2
91
0
0
0
0
23
Espinola Carlos
25
4
112
0
0
1
0
21
Franco Fabian
26
17
1177
1
3
7
0
38
Gonzalez Juan
26
3
80
0
0
1
0
4
Gutierrez Thomas
25
4
296
0
0
1
0
2
Maciel Alejandro Ramon
28
2
65
0
0
0
0
23
Monteagudo Juan
29
19
1608
1
0
4
0
14
Nunez Claudio
29
30
2572
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
25
25
1939
1
0
4
0
10
Arrua Carlos
28
23
1166
3
4
4
0
37
Campss Jhosias
17
2
92
0
0
0
0
39
Gonzalez Jorge
22
4
21
0
0
0
0
40
Jara Fabrizio
23
27
1544
0
3
1
0
13
Meza Leandro
23
17
786
0
1
4
1
16
Ortiz Celso
36
17
1022
0
0
2
0
27
Prieto Richard
28
26
1809
4
2
7
0
25
Ramirez Antunez Roberto Carlos
25
17
785
0
0
6
0
29
Sanabria Tobias
21
1
12
0
0
0
0
17
Santacruz Juan
30
4
258
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Matias
20
2
37
0
0
0
0
7
Bailone Ignacio
31
9
617
2
1
2
0
20
Benitez Hugo
22
9
430
3
0
2
1
9
Colman Cristian
31
22
1105
2
2
2
0
33
Gaona Orlando
35
26
1540
3
1
6
0
18
Valdez Ivan
30
10
606
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Pedro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortiz Gerardo
36
4
338
0
0
1
0
30
Rojas Santiago
29
30
2628
0
0
5
1
35
Villar Fleitas Elias Enrique
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Gaston
23
26
2222
0
0
3
1
19
Caceres Dario
27
19
1330
0
0
2
0
3
Canete Torres Alexis Damian
22
14
858
1
0
5
0
26
Coronel Mauro
17
2
91
0
0
0
0
23
Espinola Carlos
25
4
112
0
0
1
0
21
Franco Fabian
26
17
1177
1
3
7
0
38
Gonzalez Juan
26
3
80
0
0
1
0
4
Gutierrez Thomas
25
4
296
0
0
1
0
2
Maciel Alejandro Ramon
28
2
65
0
0
0
0
23
Monteagudo Juan
29
19
1608
1
0
4
0
14
Nunez Claudio
29
30
2572
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
25
25
1939
1
0
4
0
10
Arrua Carlos
28
23
1166
3
4
4
0
36
Avalos Gimenez Fabio Ariel
20
0
0
0
0
0
0
37
Campss Jhosias
17
2
92
0
0
0
0
39
Gonzalez Jorge
22
4
21
0
0
0
0
40
Jara Fabrizio
23
27
1544
0
3
1
0
13
Meza Leandro
23
17
786
0
1
4
1
16
Ortiz Celso
36
17
1022
0
0
2
0
27
Prieto Richard
28
26
1809
4
2
7
0
25
Ramirez Antunez Roberto Carlos
25
17
785
0
0
6
0
34
Rios Marcelo
21
0
0
0
0
0
0
29
Sanabria Tobias
21
1
12
0
0
0
0
17
Santacruz Juan
30
4
258
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Matias
20
2
37
0
0
0
0
7
Bailone Ignacio
31
9
617
2
1
2
0
37
Benitez Hugo
22
0
0
0
0
0
0
20
Benitez Hugo
22
9
430
3
0
2
1
9
Colman Cristian
31
22
1105
2
2
2
0
33
Gaona Orlando
35
26
1540
3
1
6
0
18
Valdez Ivan
30
10
606
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarabia Pedro
50